SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/09/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 26 mặt hàng tăng giá,22 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 13/09/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (3.64%),nhôm (3.36%),than hơi nước (2.75%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than cốc (-3.79%),Than luyện cốc (-3.19%),kính (-2.86%).
Hàng hoá Lĩnh vực 09-10 09-13 ↓↑
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,583.00 2,677.00 3.64%
nhôm Kim loại màu 22,620.00 23,380.00 3.36%
than hơi nước Năng lượng 966.20 992.80 2.75%
sắt silicon Thép 11,146.00 11,444.00 2.67%
Mangan-silicon Thép 8,836.00 9,054.00 2.47%
Styrene Hóa chất 9,153.00 9,374.00 2.41%
đồng Kim loại màu 69,720.00 71,280.00 2.24%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,799.00 2,856.00 2.04%
Sợi polyester Dệt 6,790.00 6,892.00 1.50%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,475.00 3,525.00 1.44%
Cao su tự nhiên Cao su 13,360.00 13,535.00 1.31%
PTA Dệt 4,788.00 4,844.00 1.17%
LLDPE Cao su 8,485.00 8,570.00 1.00%
thanh dây Thép 6,276.00 6,332.00 0.89%
PP Cao su 8,525.00 8,589.00 0.75%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,198.00 3,222.00 0.75%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,873.00 5,917.00 0.75%
Ethylene glycol Hóa chất 5,280.00 5,310.00 0.57%
Methanol Năng lượng 3,061.00 3,078.00 0.56%
kẽm Kim loại màu 22,870.00 22,995.00 0.55%
bắp Nông nghiệp 2,459.00 2,471.00 0.49%
chì Kim loại màu 15,070.00 15,130.00 0.40%
Táo Nông nghiệp 5,587.00 5,605.00 0.32%
Cốt thép Thép 5,675.00 5,690.00 0.26%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,600.00 13,635.00 0.26%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,416.00 5,424.00 0.15%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,614.00 8,602.00 -0.14%
vàng Kim loại màu 374.12 373.22 -0.24%
đường Nông nghiệp 5,870.00 5,843.00 -0.46%
PVC Cao su 9,965.00 9,915.00 -0.50%
Cuộn cán nóng Thép 5,904.00 5,873.00 -0.53%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,068.00 6,036.00 -0.53%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,793.00 10,736.00 -0.53%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,078.00 9,026.00 -0.57%
Trứng Nông nghiệp 4,376.00 4,337.00 -0.89%
Thép không gỉ Thép 19,635.00 19,445.00 -0.97%
tro soda Hóa chất 3,017.00 2,985.00 -1.06%
dầu cọ Nông nghiệp 8,344.00 8,254.00 -1.08%
bạc Kim loại màu 5,152.00 5,096.00 -1.09%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,103.00 6,035.00 -1.11%
Urê Hóa chất 2,579.00 2,548.00 -1.20%
Lint Dệt 17,745.00 17,530.00 -1.21%
quặng sắt Thép 731.50 721.50 -1.37%
Heo Nông nghiệp 15,005.00 14,785.00 -1.47%
bông Dệt 25,195.00 24,790.00 -1.61%
kính Vật liệu xây dựng 2,555.00 2,482.00 -2.86%
Than luyện cốc Năng lượng 2,951.00 2,857.00 -3.19%
than cốc Năng lượng 3,666.00 3,527.00 -3.79%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.