Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/09/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
34 mặt hàng tăng giá,14 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 06/09/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Thép không gỉ (5.05%),than hơi nước (4.18%),Than luyện cốc (3.48%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-2.52%),Ngày đỏ (-1.63%),Táo (-1.01%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-03 | 09-06 | ↓↑ |
Thép không gỉ | Thép | 18,305.00 | 19,230.00 | 5.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 890.60 | 927.80 | 4.18% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,617.00 | 2,708.00 | 3.48% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,089.00 | 6,292.00 | 3.33% |
bạc | Kim loại màu | 5,123.00 | 5,248.00 | 2.44% |
than cốc | Năng lượng | 3,338.50 | 3,407.50 | 2.07% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,186.00 | 8,320.00 | 1.64% |
nhôm | Kim loại màu | 21,295.00 | 21,635.00 | 1.60% |
thanh dây | Thép | 5,533.00 | 5,607.00 | 1.34% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,684.00 | 2,719.00 | 1.30% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,046.00 | 9,152.00 | 1.17% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,722.00 | 5,787.00 | 1.14% |
Urê | Hóa chất | 2,391.00 | 2,412.00 | 0.88% |
Cốt thép | Thép | 5,381.00 | 5,427.00 | 0.85% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,138.00 | 5,178.00 | 0.78% |
tro soda | Hóa chất | 2,715.00 | 2,736.00 | 0.77% |
bông | Dệt | 25,225.00 | 25,415.00 | 0.75% |
Lint | Dệt | 17,710.00 | 17,840.00 | 0.73% |
vàng | Kim loại màu | 377.88 | 380.64 | 0.73% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,172.00 | 6,212.00 | 0.65% |
kẽm | Kim loại màu | 22,330.00 | 22,470.00 | 0.63% |
Methanol | Năng lượng | 2,887.00 | 2,905.00 | 0.62% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,832.00 | 10,896.00 | 0.59% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,740.00 | 13,810.00 | 0.51% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,812.00 | 5,837.00 | 0.43% |
PVC | Cao su | 9,395.00 | 9,430.00 | 0.37% |
đồng | Kim loại màu | 69,130.00 | 69,380.00 | 0.36% |
Sợi polyester | Dệt | 7,006.00 | 7,030.00 | 0.34% |
Mangan-silicon | Thép | 8,686.00 | 8,714.00 | 0.32% |
đường | Nông nghiệp | 5,897.00 | 5,913.00 | 0.27% |
chì | Kim loại màu | 15,025.00 | 15,065.00 | 0.27% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,678.00 | 8,700.00 | 0.25% |
PTA | Dệt | 4,896.00 | 4,902.00 | 0.12% |
sắt silicon | Thép | 10,510.00 | 10,514.00 | 0.04% |
PP | Cao su | 8,360.00 | 8,355.00 | -0.06% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,244.00 | 5,235.00 | -0.17% |
LLDPE | Cao su | 8,340.00 | 8,315.00 | -0.30% |
Styrene | Hóa chất | 8,853.00 | 8,821.00 | -0.36% |
Heo | Nông nghiệp | 16,065.00 | 15,995.00 | -0.44% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,496.00 | 3,479.00 | -0.49% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,206.00 | 3,190.00 | -0.50% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,386.00 | 4,363.00 | -0.52% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,858.00 | 2,840.00 | -0.63% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,612.00 | 2,593.00 | -0.73% |
bắp | Nông nghiệp | 2,492.00 | 2,471.00 | -0.84% |
Táo | Nông nghiệp | 5,626.00 | 5,569.00 | -1.01% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 14,090.00 | 13,860.00 | -1.63% |
quặng sắt | Thép | 774.50 | 755.00 | -2.52% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/09/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/09/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/08/2021