Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 26/08/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
21 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 26/08/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (3.94%),quặng sắt (2.28%),sắt silicon (2.12%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-4.38%),PP (-1.68%),Styrene (-1.38%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-25 | 08-26 | ↓↑ |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 14,230.00 | 14,790.00 | 3.94% |
quặng sắt | Thép | 810.00 | 828.50 | 2.28% |
sắt silicon | Thép | 9,624.00 | 9,828.00 | 2.12% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,230.00 | 8,340.00 | 1.34% |
Heo | Nông nghiệp | 16,930.00 | 17,145.00 | 1.27% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,810.00 | 10,939.00 | 1.19% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,062.00 | 9,160.00 | 1.08% |
Táo | Nông nghiệp | 5,831.00 | 5,892.00 | 1.05% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,545.00 | 2,570.00 | 0.98% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,848.00 | 5,897.00 | 0.84% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,489.00 | 2,509.00 | 0.80% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,072.00 | 6,111.00 | 0.64% |
than cốc | Năng lượng | 3,244.00 | 3,256.50 | 0.39% |
Lint | Dệt | 17,540.00 | 17,590.00 | 0.29% |
kẽm | Kim loại màu | 22,535.00 | 22,590.00 | 0.24% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,973.00 | 4,984.00 | 0.22% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,860.00 | 2,865.00 | 0.17% |
PVC | Cao su | 9,260.00 | 9,270.00 | 0.11% |
Mangan-silicon | Thép | 7,830.00 | 7,838.00 | 0.10% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,506.00 | 3,509.00 | 0.09% |
bông | Dệt | 25,685.00 | 25,690.00 | 0.02% |
Thép không gỉ | Thép | 17,725.00 | 17,700.00 | -0.14% |
PTA | Dệt | 5,030.00 | 5,020.00 | -0.20% |
chì | Kim loại màu | 15,485.00 | 15,450.00 | -0.23% |
Urê | Hóa chất | 2,199.00 | 2,194.00 | -0.23% |
đồng | Kim loại màu | 69,270.00 | 69,100.00 | -0.25% |
nhôm | Kim loại màu | 20,590.00 | 20,525.00 | -0.32% |
đường | Nông nghiệp | 5,886.00 | 5,865.00 | -0.36% |
than hơi nước | Năng lượng | 873.00 | 869.80 | -0.37% |
Cốt thép | Thép | 5,240.00 | 5,217.00 | -0.44% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,070.00 | 3,056.00 | -0.46% |
bạc | Kim loại màu | 5,124.00 | 5,100.00 | -0.47% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,415.00 | 4,394.00 | -0.48% |
bắp | Nông nghiệp | 2,512.00 | 2,500.00 | -0.48% |
vàng | Kim loại màu | 376.96 | 374.54 | -0.64% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,943.00 | 4,907.00 | -0.73% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,706.00 | 2,686.00 | -0.74% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,440.00 | 14,330.00 | -0.76% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,806.00 | 8,732.00 | -0.84% |
Sợi polyester | Dệt | 7,062.00 | 7,002.00 | -0.85% |
tro soda | Hóa chất | 2,712.00 | 2,684.00 | -1.03% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,592.00 | 5,529.00 | -1.13% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,136.00 | 6,064.00 | -1.17% |
LLDPE | Cao su | 8,260.00 | 8,160.00 | -1.21% |
Methanol | Năng lượng | 2,860.00 | 2,824.00 | -1.26% |
Styrene | Hóa chất | 8,555.00 | 8,437.00 | -1.38% |
PP | Cao su | 8,356.00 | 8,216.00 | -1.68% |
thanh dây | Thép | 5,752.00 | 5,500.00 | -4.38% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/08/2021