SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/08/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 16 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 13/08/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (1.44%),tro soda (0.93%),bắp (0.66%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-9.39%),than cốc (-7.58%),Urê (-3.14%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-12 08-13 ↓↑
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,585.00 13,780.00 1.44%
tro soda Hóa chất 2,689.00 2,714.00 0.93%
bắp Nông nghiệp 2,560.00 2,577.00 0.66%
LLDPE Cao su 8,275.00 8,320.00 0.54%
Táo Nông nghiệp 6,070.00 6,101.00 0.51%
PVC Cao su 9,320.00 9,365.00 0.48%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,882.00 5,908.00 0.44%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,112.00 9,152.00 0.44%
đường Nông nghiệp 5,948.00 5,970.00 0.37%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,556.00 10,593.00 0.35%
Lint Dệt 17,800.00 17,845.00 0.25%
Methanol Năng lượng 2,824.00 2,831.00 0.25%
PP Cao su 8,441.00 8,461.00 0.24%
vàng Kim loại màu 366.14 366.96 0.22%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,506.00 2,510.00 0.16%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,549.00 3,552.00 0.08%
Cao su tự nhiên Cao su 14,695.00 14,675.00 -0.14%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,248.00 3,242.00 -0.18%
Trứng Nông nghiệp 4,310.00 4,298.00 -0.28%
Styrene Hóa chất 8,782.00 8,757.00 -0.28%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,883.00 2,874.00 -0.31%
bông Dệt 26,600.00 26,500.00 -0.38%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,962.00 8,928.00 -0.38%
chì Kim loại màu 15,500.00 15,435.00 -0.42%
nhôm Kim loại màu 20,110.00 20,025.00 -0.42%
Heo Nông nghiệp 18,235.00 18,150.00 -0.47%
PTA Dệt 5,306.00 5,278.00 -0.53%
đồng Kim loại màu 70,250.00 69,870.00 -0.54%
sắt silicon Thép 9,088.00 9,020.00 -0.75%
bạc Kim loại màu 5,103.00 5,063.00 -0.78%
thanh dây Thép 5,882.00 5,831.00 -0.87%
Mangan-silicon Thép 7,772.00 7,704.00 -0.87%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,220.00 5,174.00 -0.88%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,354.00 6,286.00 -1.07%
Thép không gỉ Thép 18,535.00 18,325.00 -1.13%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,713.00 5,648.00 -1.14%
Sợi polyester Dệt 7,178.00 7,086.00 -1.28%
kẽm Kim loại màu 22,700.00 22,405.00 -1.30%
than hơi nước Năng lượng 782.20 770.00 -1.56%
Cốt thép Thép 5,531.00 5,442.00 -1.61%
Ethylene glycol Hóa chất 5,264.00 5,177.00 -1.65%
Cuộn cán nóng Thép 5,848.00 5,747.00 -1.73%
Than luyện cốc Năng lượng 2,246.00 2,198.50 -2.11%
quặng sắt Thép 849.50 831.50 -2.12%
kính Vật liệu xây dựng 2,808.00 2,726.00 -2.92%
Urê Hóa chất 2,417.00 2,341.00 -3.14%
than cốc Năng lượng 3,122.00 2,885.50 -7.58%
dầu cọ Nông nghiệp 9,014.00 8,168.00 -9.39%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.