Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/08/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 05/08/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Hạt cải dầu (6.20%),than cốc (2.49%),Than luyện cốc (2.41%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-2.79%),Urê (-1.62%),Heo (-1.45%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-04 | 08-05 | ↓↑ |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,963.00 | 6,333.00 | 6.20% |
than cốc | Năng lượng | 2,892.50 | 2,964.50 | 2.49% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,279.50 | 2,334.50 | 2.41% |
PVC | Cao su | 8,875.00 | 9,085.00 | 2.37% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,264.00 | 8,430.00 | 2.01% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,670.00 | 8,840.00 | 1.96% |
than hơi nước | Năng lượng | 883.20 | 897.60 | 1.63% |
Lint | Dệt | 17,180.00 | 17,460.00 | 1.63% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,268.00 | 6,354.00 | 1.37% |
Cốt thép | Thép | 5,359.00 | 5,431.00 | 1.34% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,737.00 | 5,814.00 | 1.34% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,141.00 | 10,243.00 | 1.01% |
bắp | Nông nghiệp | 2,598.00 | 2,617.00 | 0.73% |
LLDPE | Cao su | 8,035.00 | 8,085.00 | 0.62% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,337.00 | 5,370.00 | 0.62% |
Táo | Nông nghiệp | 6,083.00 | 6,118.00 | 0.58% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,830.00 | 5,862.00 | 0.55% |
tro soda | Hóa chất | 2,530.00 | 2,541.00 | 0.43% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,590.00 | 14,640.00 | 0.34% |
PP | Cao su | 8,333.00 | 8,360.00 | 0.32% |
Methanol | Năng lượng | 2,630.00 | 2,638.00 | 0.30% |
thanh dây | Thép | 5,829.00 | 5,846.00 | 0.29% |
vàng | Kim loại màu | 378.52 | 379.50 | 0.26% |
kẽm | Kim loại màu | 22,055.00 | 22,075.00 | 0.09% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,218.00 | 3,220.00 | 0.06% |
Styrene | Hóa chất | 8,695.00 | 8,698.00 | 0.03% |
bông | Dệt | 26,805.00 | 26,810.00 | 0.02% |
bạc | Kim loại màu | 5,394.00 | 5,391.00 | -0.06% |
đường | Nông nghiệp | 5,568.00 | 5,561.00 | -0.13% |
nhôm | Kim loại màu | 19,750.00 | 19,715.00 | -0.18% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,132.00 | 9,114.00 | -0.20% |
Mangan-silicon | Thép | 7,818.00 | 7,794.00 | -0.31% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,971.00 | 2,961.00 | -0.34% |
Thép không gỉ | Thép | 18,940.00 | 18,870.00 | -0.37% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,539.00 | 3,525.00 | -0.40% |
PTA | Dệt | 5,320.00 | 5,290.00 | -0.56% |
đồng | Kim loại màu | 69,980.00 | 69,560.00 | -0.60% |
chì | Kim loại màu | 15,900.00 | 15,780.00 | -0.75% |
Sợi polyester | Dệt | 7,308.00 | 7,248.00 | -0.82% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,976.00 | 4,933.00 | -0.86% |
sắt silicon | Thép | 8,990.00 | 8,906.00 | -0.93% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,080.00 | 12,950.00 | -0.99% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,648.00 | 4,591.00 | -1.23% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,530.00 | 2,498.00 | -1.26% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,769.00 | 2,732.00 | -1.34% |
Heo | Nông nghiệp | 17,610.00 | 17,355.00 | -1.45% |
Urê | Hóa chất | 2,538.00 | 2,497.00 | -1.62% |
quặng sắt | Thép | 932.50 | 906.50 | -2.79% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/07/2021