Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/08/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
24 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 09/08/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil đường (4.91%),Than luyện cốc (1.85%),tro soda (1.74%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-3.40%),quặng sắt (-3.08%),Bitum (-2.92%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-06 | 08-09 | ↓↑ |
đường | Nông nghiệp | 5,645.00 | 5,922.00 | 4.91% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,346.00 | 2,389.50 | 1.85% |
tro soda | Hóa chất | 2,580.00 | 2,625.00 | 1.74% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,703.00 | 2,750.00 | 1.74% |
Mangan-silicon | Thép | 7,804.00 | 7,930.00 | 1.61% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,424.00 | 8,550.00 | 1.50% |
bông | Dệt | 26,460.00 | 26,775.00 | 1.19% |
than cốc | Năng lượng | 2,975.00 | 3,008.50 | 1.13% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,423.00 | 5,484.00 | 1.12% |
Lint | Dệt | 17,550.00 | 17,745.00 | 1.11% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,947.00 | 2,978.00 | 1.05% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,770.00 | 14,920.00 | 1.02% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,874.00 | 8,960.00 | 0.97% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,911.00 | 4,948.00 | 0.75% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,536.00 | 3,561.00 | 0.71% |
sắt silicon | Thép | 8,898.00 | 8,952.00 | 0.61% |
Heo | Nông nghiệp | 17,520.00 | 17,580.00 | 0.34% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,579.00 | 4,590.00 | 0.24% |
PP | Cao su | 8,326.00 | 8,345.00 | 0.23% |
nhôm | Kim loại màu | 19,875.00 | 19,920.00 | 0.23% |
PVC | Cao su | 9,090.00 | 9,105.00 | 0.17% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,098.00 | 9,112.00 | 0.15% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,236.00 | 10,250.00 | 0.14% |
LLDPE | Cao su | 8,065.00 | 8,075.00 | 0.12% |
PTA | Dệt | 5,306.00 | 5,304.00 | -0.04% |
đồng | Kim loại màu | 69,770.00 | 69,700.00 | -0.10% |
Sợi polyester | Dệt | 7,194.00 | 7,180.00 | -0.19% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,495.00 | 2,489.00 | -0.24% |
Styrene | Hóa chất | 8,598.00 | 8,574.00 | -0.28% |
kẽm | Kim loại màu | 22,430.00 | 22,365.00 | -0.29% |
bắp | Nông nghiệp | 2,613.00 | 2,604.00 | -0.34% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,352.00 | 6,330.00 | -0.35% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,770.00 | 5,730.00 | -0.69% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,202.00 | 6,155.00 | -0.76% |
Methanol | Năng lượng | 2,615.00 | 2,595.00 | -0.76% |
Urê | Hóa chất | 2,553.00 | 2,533.00 | -0.78% |
Cốt thép | Thép | 5,378.00 | 5,333.00 | -0.84% |
than hơi nước | Năng lượng | 889.00 | 881.20 | -0.88% |
thanh dây | Thép | 5,819.00 | 5,755.00 | -1.10% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,980.00 | 12,810.00 | -1.31% |
chì | Kim loại màu | 15,750.00 | 15,510.00 | -1.52% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,861.00 | 5,763.00 | -1.67% |
Thép không gỉ | Thép | 18,905.00 | 18,565.00 | -1.80% |
Táo | Nông nghiệp | 6,112.00 | 5,995.00 | -1.91% |
vàng | Kim loại màu | 376.50 | 367.46 | -2.40% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,286.00 | 3,190.00 | -2.92% |
quặng sắt | Thép | 892.00 | 864.50 | -3.08% |
bạc | Kim loại màu | 5,317.00 | 5,136.00 | -3.40% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/07/2021