Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 03/11/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
25 mặt hàng tăng giá,29 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 03/11/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (2.89%),Dầu nhiên liệu (1.24%),Bột đậu nành (1.03%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su Butadiene (-2.49%),Methanol (-2.13%),tro soda (-1.87%).
| Hàng hoá | Lĩnh vực | 10-31 | 11-03 | ↓↑ |
| Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,390.00 | 2,459.00 | 2.89% |
| Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,751.00 | 2,785.00 | 1.24% |
| Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,005.00 | 3,036.00 | 1.03% |
| kính | Vật liệu xây dựng | 1,092.00 | 1,103.00 | 1.01% |
| nhôm | Kim loại màu | 21,285.00 | 21,480.00 | 0.92% |
| bắp | Nông nghiệp | 2,118.00 | 2,136.00 | 0.85% |
| PX | Hóa chất | 6,606.00 | 6,662.00 | 0.85% |
| Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,232.00 | 5,274.00 | 0.80% |
| Hóa chất | 5,481.00 | 5,516.00 | 0.64% | |
| kẽm | Kim loại màu | 22,350.00 | 22,485.00 | 0.60% |
| PTA | Dệt | 4,582.00 | 4,606.00 | 0.52% |
| Soda ăn da | Hóa chất | 2,320.00 | 2,331.00 | 0.47% |
| Cao su | 5,664.00 | 5,686.00 | 0.39% | |
| Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,804.00 | 7,822.00 | 0.23% |
| vàng | Kim loại màu | 918.30 | 920.22 | 0.21% |
| Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,252.00 | 3,258.00 | 0.18% |
| Styrene | Hóa chất | 6,472.00 | 6,483.00 | 0.17% |
| Trứng | Nông nghiệp | 3,144.00 | 3,149.00 | 0.16% |
| Sợi polyester | Dệt | 6,200.00 | 6,206.00 | 0.10% |
| khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,301.00 | 4,305.00 | 0.09% |
| Mangan-silicon | Thép | 5,792.00 | 5,796.00 | 0.07% |
| Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,260.00 | 10,265.00 | 0.05% |
| đường | Nông nghiệp | 5,477.00 | 5,479.00 | 0.04% |
| sắt silicon | Thép | 5,524.00 | 5,526.00 | 0.04% |
| chì | Kim loại màu | 17,400.00 | 17,405.00 | 0.03% |
| Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
| Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,095.00 | 4,092.00 | -0.07% |
| Hóa chất | 55,965.00 | 55,900.00 | -0.12% | |
| thanh dây | Thép | 3,359.00 | 3,355.00 | -0.12% |
| đồng | Kim loại màu | 87,210.00 | 87,080.00 | -0.15% |
| bông | Dệt | 19,930.00 | 19,895.00 | -0.18% |
| bạc | Kim loại màu | 11,410.00 | 11,389.00 | -0.18% |
| dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,459.00 | 9,433.00 | -0.27% |
| Lithium cacbonat | Hóa chất | 82,360.00 | 82,120.00 | -0.29% |
| Thép không gỉ | Thép | 12,675.00 | 12,635.00 | -0.32% |
| Lint | Dệt | 13,635.00 | 13,590.00 | -0.33% |
| PP | Cao su | 6,631.00 | 6,603.00 | -0.42% |
| Cuộn cán nóng | Thép | 3,315.00 | 3,299.00 | -0.48% |
| LLDPE | Cao su | 6,947.00 | 6,912.00 | -0.50% |
| dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,152.00 | 8,108.00 | -0.54% |
| Ethylene glycol | Hóa chất | 4,023.00 | 4,000.00 | -0.57% |
| Cốt thép | Thép | 3,109.00 | 3,088.00 | -0.68% |
| Urê | Hóa chất | 1,629.00 | 1,617.00 | -0.74% |
| Than luyện cốc | Năng lượng | 1,295.50 | 1,285.50 | -0.77% |
| Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,175.00 | 9,095.00 | -0.87% |
| PVC | Cao su | 4,729.00 | 4,682.00 | -0.99% |
| quặng sắt | Thép | 797.00 | 789.00 | -1.00% |
| Cao su tự nhiên | Cao su | 15,250.00 | 15,090.00 | -1.05% |
| than cốc | Năng lượng | 1,792.50 | 1,771.50 | -1.17% |
| Táo | Nông nghiệp | 9,210.00 | 9,100.00 | -1.19% |
| dầu cọ | Nông nghiệp | 8,800.00 | 8,690.00 | -1.25% |
| Heo | Nông nghiệp | 11,875.00 | 11,700.00 | -1.47% |
| tro soda | Hóa chất | 1,233.00 | 1,210.00 | -1.87% |
| Methanol | Năng lượng | 2,202.00 | 2,155.00 | -2.13% |
| Cao su Butadiene | Cao su | 10,640.00 | 10,375.00 | -2.49% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/10/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/10/2025

