Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 10/09/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
20 mặt hàng tăng giá,33 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 10/09/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (1.20%),PX (0.66%),Heo (0.64%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-5.68%), (-4.75%),Than luyện cốc (-2.06%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-09 | 09-10 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,756.00 | 2,789.00 | 1.20% |
PX | Hóa chất | 6,708.00 | 6,752.00 | 0.66% |
Heo | Nông nghiệp | 13,230.00 | 13,315.00 | 0.64% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,413.00 | 4,437.00 | 0.54% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,420.00 | 3,437.00 | 0.50% |
Sợi polyester | Dệt | 6,340.00 | 6,362.00 | 0.35% |
PTA | Dệt | 4,670.00 | 4,686.00 | 0.34% |
Methanol | Năng lượng | 2,397.00 | 2,403.00 | 0.25% |
Mangan-silicon | Thép | 5,838.00 | 5,852.00 | 0.24% |
đường | Nông nghiệp | 5,521.00 | 5,534.00 | 0.24% |
Hóa chất | 5,998.00 | 6,012.00 | 0.23% | |
Styrene | Hóa chất | 7,047.00 | 7,059.00 | 0.17% |
vàng | Kim loại màu | 834.40 | 835.82 | 0.17% |
nhôm | Kim loại màu | 20,750.00 | 20,785.00 | 0.17% |
Cao su | 5,834.00 | 5,842.00 | 0.14% | |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,539.00 | 2,542.00 | 0.12% |
sắt silicon | Thép | 5,630.00 | 5,636.00 | 0.11% |
PP | Cao su | 6,945.00 | 6,951.00 | 0.09% |
LLDPE | Cao su | 7,228.00 | 7,233.00 | 0.07% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,319.00 | 4,320.00 | 0.02% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 8,530.00 | 8,530.00 | 0.00% |
Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 79,710.00 | 79,680.00 | -0.04% |
Thép không gỉ | Thép | 12,930.00 | 12,915.00 | -0.12% |
quặng sắt | Thép | 803.00 | 802.00 | -0.12% |
bông | Dệt | 19,920.00 | 19,895.00 | -0.13% |
kẽm | Kim loại màu | 22,200.00 | 22,170.00 | -0.14% |
Táo | Nông nghiệp | 8,136.00 | 8,122.00 | -0.17% |
thanh dây | Thép | 3,287.00 | 3,280.00 | -0.21% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,845.00 | 9,823.00 | -0.22% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,578.00 | 2,571.00 | -0.27% |
PVC | Cao su | 4,864.00 | 4,849.00 | -0.31% |
Lint | Dệt | 13,880.00 | 13,835.00 | -0.32% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,076.00 | 3,064.00 | -0.39% |
Urê | Hóa chất | 1,686.00 | 1,679.00 | -0.42% |
chì | Kim loại màu | 16,915.00 | 16,840.00 | -0.44% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,040.00 | 10,990.00 | -0.45% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,830.00 | 7,792.00 | -0.49% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,355.00 | 3,335.00 | -0.60% |
bắp | Nông nghiệp | 2,215.00 | 2,199.00 | -0.72% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,795.00 | 11,705.00 | -0.76% |
Cốt thép | Thép | 3,132.00 | 3,108.00 | -0.77% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,090.00 | 15,955.00 | -0.84% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,066.00 | 3,040.00 | -0.85% |
than cốc | Năng lượng | 1,615.50 | 1,601.00 | -0.90% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,971.00 | 3,935.00 | -0.91% |
bạc | Kim loại màu | 9,889.00 | 9,794.00 | -0.96% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,418.00 | 8,322.00 | -1.14% |
tro soda | Hóa chất | 1,287.00 | 1,271.00 | -1.24% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 4,994.00 | 4,928.00 | -1.32% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,470.00 | 9,340.00 | -1.37% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,199.00 | 1,179.00 | -1.67% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,139.00 | 1,115.50 | -2.06% |
Hóa chất | 55,320.00 | 52,690.00 | -4.75% | |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 74,340.00 | 70,120.00 | -5.68% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2025