Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/09/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
22 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/09/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (1.77%),vàng (1.34%),Trứng (1.29%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Táo (-2.53%),Cao su Butadiene (-1.79%),Urê (-1.00%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-08 | 09-09 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 789.00 | 803.00 | 1.77% |
vàng | Kim loại màu | 823.34 | 834.40 | 1.34% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,027.00 | 3,066.00 | 1.29% |
sắt silicon | Thép | 5,578.00 | 5,630.00 | 0.93% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,188.00 | 1,199.00 | 0.93% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,735.00 | 2,756.00 | 0.77% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,782.00 | 9,845.00 | 0.64% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,335.00 | 3,355.00 | 0.60% |
bạc | Kim loại màu | 9,831.00 | 9,889.00 | 0.59% |
Mangan-silicon | Thép | 5,806.00 | 5,838.00 | 0.55% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,389.00 | 4,413.00 | 0.55% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,438.00 | 9,470.00 | 0.34% |
Cốt thép | Thép | 3,123.00 | 3,132.00 | 0.29% |
Thép không gỉ | Thép | 12,895.00 | 12,930.00 | 0.27% |
Sợi polyester | Dệt | 6,324.00 | 6,340.00 | 0.25% |
nhôm | Kim loại màu | 20,710.00 | 20,750.00 | 0.19% |
PTA | Dệt | 4,662.00 | 4,670.00 | 0.17% |
chì | Kim loại màu | 16,890.00 | 16,915.00 | 0.15% |
thanh dây | Thép | 3,283.00 | 3,287.00 | 0.12% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,408.00 | 8,418.00 | 0.12% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,417.00 | 3,420.00 | 0.09% |
tro soda | Hóa chất | 1,286.00 | 1,287.00 | 0.08% |
Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
LLDPE | Cao su | 7,229.00 | 7,228.00 | -0.01% |
đường | Nông nghiệp | 5,522.00 | 5,521.00 | -0.02% |
đồng | Kim loại màu | 79,730.00 | 79,710.00 | -0.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,973.00 | 3,971.00 | -0.05% |
PP | Cao su | 6,950.00 | 6,945.00 | -0.07% |
PX | Hóa chất | 6,714.00 | 6,708.00 | -0.09% |
than cốc | Năng lượng | 1,617.00 | 1,615.50 | -0.09% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,079.00 | 3,076.00 | -0.10% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,543.00 | 2,539.00 | -0.16% |
Cao su | 5,844.00 | 5,834.00 | -0.17% | |
bông | Dệt | 19,955.00 | 19,920.00 | -0.18% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 8,545.00 | 8,530.00 | -0.18% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,583.00 | 2,578.00 | -0.19% |
kẽm | Kim loại màu | 22,245.00 | 22,200.00 | -0.20% |
Styrene | Hóa chất | 7,062.00 | 7,047.00 | -0.21% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,065.00 | 11,040.00 | -0.23% |
Hóa chất | 6,013.00 | 5,998.00 | -0.25% | |
Methanol | Năng lượng | 2,403.00 | 2,397.00 | -0.25% |
PVC | Cao su | 4,878.00 | 4,864.00 | -0.29% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,142.50 | 1,139.00 | -0.31% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,856.00 | 7,830.00 | -0.33% |
Lint | Dệt | 13,930.00 | 13,880.00 | -0.36% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,016.00 | 4,994.00 | -0.44% |
bắp | Nông nghiệp | 2,226.00 | 2,215.00 | -0.49% |
Hóa chất | 55,595.00 | 55,320.00 | -0.49% | |
Heo | Nông nghiệp | 13,305.00 | 13,230.00 | -0.56% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,344.00 | 4,319.00 | -0.58% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 74,860.00 | 74,340.00 | -0.69% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,245.00 | 16,090.00 | -0.95% |
Urê | Hóa chất | 1,703.00 | 1,686.00 | -1.00% |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,010.00 | 11,795.00 | -1.79% |
Táo | Nông nghiệp | 8,347.00 | 8,136.00 | -2.53% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2025