Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 02/09/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 02/09/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil (4.19%),bạc (2.39%),Bitum (1.72%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-2.24%),Ethylene glycol (-1.26%),Styrene (-0.71%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-01 | 09-02 | ↓↑ |
Hóa chất | 49,895.00 | 51,985.00 | 4.19% | |
bạc | Kim loại màu | 9,632.00 | 9,862.00 | 2.39% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,491.00 | 3,551.00 | 1.72% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 8,375.00 | 8,515.00 | 1.67% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,364.00 | 4,433.00 | 1.58% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,804.00 | 2,841.00 | 1.32% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,326.00 | 9,442.00 | 1.24% |
vàng | Kim loại màu | 797.72 | 806.58 | 1.11% |
sắt silicon | Thép | 5,486.00 | 5,544.00 | 1.06% |
Thép không gỉ | Thép | 12,875.00 | 12,985.00 | 0.85% |
Methanol | Năng lượng | 2,359.00 | 2,378.00 | 0.81% |
bắp | Nông nghiệp | 2,190.00 | 2,206.00 | 0.73% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,840.00 | 15,945.00 | 0.66% |
Urê | Hóa chất | 1,737.00 | 1,747.00 | 0.58% |
Mangan-silicon | Thép | 5,716.00 | 5,748.00 | 0.56% |
bông | Dệt | 19,955.00 | 20,060.00 | 0.53% |
Lint | Dệt | 14,020.00 | 14,090.00 | 0.50% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,330.00 | 8,364.00 | 0.41% |
kẽm | Kim loại màu | 22,195.00 | 22,265.00 | 0.32% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,845.00 | 11,880.00 | 0.30% |
Táo | Nông nghiệp | 8,357.00 | 8,378.00 | 0.25% |
tro soda | Hóa chất | 1,270.00 | 1,273.00 | 0.24% |
PVC | Cao su | 4,881.00 | 4,892.00 | 0.23% |
nhôm | Kim loại màu | 20,670.00 | 20,715.00 | 0.22% |
chì | Kim loại màu | 16,840.00 | 16,875.00 | 0.21% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,961.00 | 3,969.00 | 0.20% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,511.00 | 2,516.00 | 0.20% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,032.00 | 5,042.00 | 0.20% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,808.00 | 7,822.00 | 0.18% |
PX | Hóa chất | 6,854.00 | 6,866.00 | 0.18% |
PTA | Dệt | 4,770.00 | 4,776.00 | 0.13% |
đồng | Kim loại màu | 79,710.00 | 79,780.00 | 0.09% |
LLDPE | Cao su | 7,256.00 | 7,261.00 | 0.07% |
quặng sắt | Thép | 771.00 | 771.50 | 0.06% |
PP | Cao su | 6,949.00 | 6,953.00 | 0.06% |
thanh dây | Thép | 3,264.00 | 3,265.00 | 0.03% |
Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
than cốc | Năng lượng | 1,603.50 | 1,603.50 | 0.00% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,780.00 | 9,775.00 | -0.05% |
Sợi polyester | Dệt | 6,466.00 | 6,462.00 | -0.06% |
Cao su | 5,940.00 | 5,934.00 | -0.10% | |
đường | Nông nghiệp | 5,602.00 | 5,595.00 | -0.12% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,060.00 | 3,056.00 | -0.13% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,121.50 | 1,120.00 | -0.13% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,690.00 | 2,685.00 | -0.19% |
Cốt thép | Thép | 3,122.00 | 3,116.00 | -0.19% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,310.00 | 3,302.00 | -0.24% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,425.00 | 11,390.00 | -0.31% |
Heo | Nông nghiệp | 13,625.00 | 13,570.00 | -0.40% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,147.00 | 1,142.00 | -0.44% |
Trứng | Nông nghiệp | 2,948.00 | 2,934.00 | -0.47% |
Hóa chất | 6,002.00 | 5,966.00 | -0.60% | |
Styrene | Hóa chất | 7,018.00 | 6,968.00 | -0.71% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,438.00 | 4,382.00 | -1.26% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 75,880.00 | 74,180.00 | -2.24% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/09/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/08/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/08/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/08/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/08/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/08/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/08/2025