SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 14/07/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 28 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 14/07/2025. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (3.78%),bạc (1.77%),thanh dây (1.72%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.74%),nhôm (-1.62%),kẽm (-0.96%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-11 07-14 ↓↑
Lithium cacbonat Hóa chất 64,100.00 66,520.00 3.78%
bạc Kim loại màu 9,017.00 9,177.00 1.77%
thanh dây Thép 3,363.00 3,421.00 1.72%
Kim loại silicon Kim loại màu 8,420.00 8,545.00 1.48%
than cốc Năng lượng 1,508.50 1,527.00 1.23%
Soda ăn da Hóa chất 2,506.00 2,527.00 0.84%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,188.00 8,256.00 0.83%
vàng Kim loại màu 773.18 778.44 0.68%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,607.00 3,631.00 0.67%
Than luyện cốc Năng lượng 909.50 915.00 0.60%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,098.00 4,116.00 0.44%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,164.00 4,182.00 0.43%
Trứng Nông nghiệp 3,582.00 3,597.00 0.42%
PX Hóa chất 6,720.00 6,748.00 0.42%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,908.00 2,919.00 0.38%
PTA Dệt 4,710.00 4,726.00 0.34%
Ethylene glycol Hóa chất 4,317.00 4,331.00 0.32%
đường Nông nghiệp 5,808.00 5,825.00 0.29%
bông Dệt 20,070.00 20,125.00 0.27%
Cao su 5,886.00 5,902.00 0.27%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,630.00 2,637.00 0.27%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,970.00 7,988.00 0.23%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,971.00 2,977.00 0.20%
quặng sắt Thép 764.50 766.00 0.20%
Sợi polyester Dệt 6,400.00 6,412.00 0.19%
dầu cọ Nông nghiệp 8,686.00 8,702.00 0.18%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,228.00 5,232.00 0.08%
Styrene Hóa chất 7,466.00 7,467.00 0.01%
Sớm Indica Nông nghiệp 2,479.00 2,479.00 0.00%
Lint Dệt 13,905.00 13,900.00 -0.04%
Cốt thép Thép 3,133.00 3,131.00 -0.06%
Cuộn cán nóng Thép 3,273.00 3,269.00 -0.12%
PP Cao su 7,076.00 7,065.00 -0.16%
Thép không gỉ Thép 12,720.00 12,700.00 -0.16%
Mangan-silicon Thép 5,774.00 5,764.00 -0.17%
tro soda Hóa chất 1,225.00 1,222.00 -0.24%
LLDPE Cao su 7,302.00 7,284.00 -0.25%
chì Kim loại màu 17,105.00 17,060.00 -0.26%
kính Vật liệu xây dựng 1,090.00 1,087.00 -0.28%
Táo Nông nghiệp 7,826.00 7,804.00 -0.28%
đồng Kim loại màu 78,530.00 78,290.00 -0.31%
Cao su Butadiene Cao su 11,585.00 11,545.00 -0.35%
Hóa chất 6,238.00 6,209.00 -0.46%
Cao su tự nhiên Cao su 14,385.00 14,305.00 -0.56%
PVC Cao su 5,013.00 4,985.00 -0.56%
Heo Nông nghiệp 14,350.00 14,245.00 -0.73%
bắp Nông nghiệp 2,312.00 2,293.00 -0.82%
sắt silicon Thép 5,522.00 5,476.00 -0.83%
Urê Hóa chất 1,776.00 1,761.00 -0.84%
kẽm Kim loại màu 22,400.00 22,185.00 -0.96%
nhôm Kim loại màu 20,715.00 20,380.00 -1.62%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,605.00 10,420.00 -1.74%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.