SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 11/07/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 34 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 11/07/2025. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (2.94%),kính (2.54%),than cốc (2.06%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-1.82%),khí hóa lỏng (-0.83%),Thép không gỉ (-0.74%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-10 07-11 ↓↑
Than luyện cốc Năng lượng 883.50 909.50 2.94%
kính Vật liệu xây dựng 1,063.00 1,090.00 2.54%
than cốc Năng lượng 1,478.00 1,508.50 2.06%
quặng sắt Thép 750.50 764.50 1.87%
bạc Kim loại màu 8,885.00 9,017.00 1.49%
Cao su Butadiene Cao su 11,420.00 11,585.00 1.44%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,595.00 2,630.00 1.35%
Cuộn cán nóng Thép 3,233.00 3,273.00 1.24%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,166.00 5,228.00 1.20%
Cốt thép Thép 3,099.00 3,133.00 1.10%
thanh dây Thép 3,329.00 3,363.00 1.02%
Cao su tự nhiên Cao su 14,240.00 14,385.00 1.02%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,500.00 10,605.00 1.00%
tro soda Hóa chất 1,213.00 1,225.00 0.99%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,943.00 2,971.00 0.95%
Táo Nông nghiệp 7,768.00 7,826.00 0.75%
dầu cọ Nông nghiệp 8,628.00 8,686.00 0.67%
Kim loại silicon Kim loại màu 8,375.00 8,420.00 0.54%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,928.00 7,970.00 0.53%
kẽm Kim loại màu 22,285.00 22,400.00 0.52%
Soda ăn da Hóa chất 2,495.00 2,506.00 0.44%
Styrene Hóa chất 7,436.00 7,466.00 0.40%
Hóa chất 6,215.00 6,238.00 0.37%
bông Dệt 20,005.00 20,070.00 0.32%
Lint Dệt 13,865.00 13,905.00 0.29%
Trứng Nông nghiệp 3,572.00 3,582.00 0.28%
vàng Kim loại màu 771.16 773.18 0.26%
Ethylene glycol Hóa chất 4,307.00 4,317.00 0.23%
nhôm Kim loại màu 20,670.00 20,715.00 0.22%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,172.00 8,188.00 0.20%
đồng Kim loại màu 78,390.00 78,530.00 0.18%
PVC Cao su 5,005.00 5,013.00 0.16%
Heo Nông nghiệp 14,330.00 14,350.00 0.14%
đường Nông nghiệp 5,800.00 5,808.00 0.14%
Sớm Indica Nông nghiệp 2,479.00 2,479.00 0.00%
Urê Hóa chất 1,777.00 1,776.00 -0.06%
LLDPE Cao su 7,309.00 7,302.00 -0.10%
Cao su 5,896.00 5,886.00 -0.17%
sắt silicon Thép 5,532.00 5,522.00 -0.18%
bắp Nông nghiệp 2,318.00 2,312.00 -0.26%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,110.00 4,098.00 -0.29%
Mangan-silicon Thép 5,792.00 5,774.00 -0.31%
PP Cao su 7,101.00 7,076.00 -0.35%
PTA Dệt 4,728.00 4,710.00 -0.38%
PX Hóa chất 6,750.00 6,720.00 -0.44%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,625.00 3,607.00 -0.50%
Sợi polyester Dệt 6,434.00 6,400.00 -0.53%
Lithium cacbonat Hóa chất 64,460.00 64,100.00 -0.56%
chì Kim loại màu 17,215.00 17,105.00 -0.64%
Thép không gỉ Thép 12,815.00 12,720.00 -0.74%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,199.00 4,164.00 -0.83%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,962.00 2,908.00 -1.82%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.