Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
27 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 28/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (4.15%),Cao su tự nhiên (2.14%),dầu cọ (1.39%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Kim loại silicon (-1.56%),than cốc (-1.03%),nhôm (-0.92%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-27 | 11-28 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,266.00 | 2,360.00 | 4.15% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,720.00 | 18,100.00 | 2.14% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,756.00 | 9,892.00 | 1.39% |
kẽm | Kim loại màu | 25,565.00 | 25,860.00 | 1.15% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,117.00 | 3,148.00 | 0.99% |
chì | Kim loại màu | 17,240.00 | 17,365.00 | 0.73% |
Táo | Nông nghiệp | 7,714.00 | 7,759.00 | 0.58% |
Styrene | Hóa chất | 8,283.00 | 8,331.00 | 0.58% |
Thép không gỉ | Thép | 12,990.00 | 13,065.00 | 0.58% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,886.00 | 7,914.00 | 0.36% |
Mangan-silicon | Thép | 6,374.00 | 6,396.00 | 0.35% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,899.00 | 3,911.00 | 0.31% |
bông | Dệt | 19,730.00 | 19,790.00 | 0.30% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,412.00 | 3,422.00 | 0.29% |
sắt silicon | Thép | 6,362.00 | 6,380.00 | 0.28% |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,860.00 | 12,895.00 | 0.27% |
quặng sắt | Thép | 786.50 | 788.50 | 0.25% |
Urê | Hóa chất | 1,822.00 | 1,826.00 | 0.22% |
Lint | Dệt | 13,940.00 | 13,970.00 | 0.22% |
vàng | Kim loại màu | 612.78 | 613.66 | 0.14% |
PP | Cao su | 7,519.00 | 7,529.00 | 0.13% |
Cốt thép | Thép | 3,298.00 | 3,302.00 | 0.12% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,465.00 | 3,467.00 | 0.06% |
thanh dây | Thép | 3,593.00 | 3,595.00 | 0.06% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,375.00 | 9,380.00 | 0.05% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,850.00 | 7,854.00 | 0.05% |
PVC | Cao su | 5,223.00 | 5,224.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,832.00 | 8,827.00 | -0.06% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,828.00 | 5,824.00 | -0.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,183.00 | 2,181.00 | -0.09% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,600.00 | 4,595.00 | -0.11% |
đồng | Kim loại màu | 73,950.00 | 73,850.00 | -0.14% |
PX | Hóa chất | 6,764.00 | 6,754.00 | -0.15% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,406.00 | 4,394.00 | -0.27% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,806.00 | 2,798.00 | -0.29% |
LLDPE | Cao su | 8,406.00 | 8,382.00 | -0.29% |
PTA | Dệt | 4,804.00 | 4,790.00 | -0.29% |
đường | Nông nghiệp | 5,986.00 | 5,968.00 | -0.30% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,252.50 | 1,248.50 | -0.32% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,244.00 | 1,240.00 | -0.32% |
Sợi polyester | Dệt | 6,872.00 | 6,848.00 | -0.35% |
Methanol | Năng lượng | 2,579.00 | 2,564.00 | -0.58% |
tro soda | Hóa chất | 1,495.00 | 1,486.00 | -0.60% |
Heo | Nông nghiệp | 15,285.00 | 15,185.00 | -0.65% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,652.00 | 2,633.00 | -0.72% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,592.00 | 3,564.00 | -0.78% |
bạc | Kim loại màu | 7,630.00 | 7,570.00 | -0.79% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 78,700.00 | 78,050.00 | -0.83% |
nhôm | Kim loại màu | 20,545.00 | 20,355.00 | -0.92% |
than cốc | Năng lượng | 1,899.50 | 1,880.00 | -1.03% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,170.00 | 11,980.00 | -1.56% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/11/2024