SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 03/04/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 35 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 03/04/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (19.63%),bạc (2.90%),tro soda (2.69%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton đường (-1.63%),Bột đậu nành (-1.20%),Bột gỗ (-1.17%).
Hàng hoá Lĩnh vực 04-02 04-03 ↓↑
Heo Nông nghiệp 15,030.00 17,980.00 19.63%
bạc Kim loại màu 6,474.00 6,662.00 2.90%
tro soda Hóa chất 1,785.00 1,833.00 2.69%
dầu cọ Nông nghiệp 8,300.00 8,474.00 2.10%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,705.00 4,790.00 1.81%
Than luyện cốc Năng lượng 1,460.00 1,485.00 1.71%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,396.00 3,441.00 1.33%
Urê Hóa chất 1,856.00 1,880.00 1.29%
than cốc Năng lượng 1,971.50 1,995.50 1.22%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,748.00 3,792.00 1.17%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,223.00 8,319.00 1.17%
vàng Kim loại màu 531.58 537.58 1.13%
kẽm Kim loại màu 21,075.00 21,255.00 0.85%
LLDPE Cao su 8,278.00 8,345.00 0.81%
Sợi polyester Dệt 7,482.00 7,540.00 0.78%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,762.00 7,822.00 0.77%
đồng Kim loại màu 73,100.00 73,620.00 0.71%
nhôm Kim loại màu 19,745.00 19,885.00 0.71%
Lithium cacbonat Hóa chất 111,550.00 112,300.00 0.67%
PX Hóa chất 8,774.00 8,830.00 0.64%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,677.00 5,713.00 0.63%
Styrene Hóa chất 9,408.00 9,463.00 0.58%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,045.00 12,105.00 0.50%
PP Cao su 7,543.00 7,578.00 0.46%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,770.00 4,787.00 0.36%
bông Dệt 21,420.00 21,490.00 0.33%
bắp Nông nghiệp 2,428.00 2,435.00 0.29%
thanh dây Thép 3,745.00 3,755.00 0.27%
PTA Dệt 6,024.00 6,040.00 0.27%
sắt silicon Thép 6,486.00 6,502.00 0.25%
Mangan-silicon Thép 6,110.00 6,124.00 0.23%
kính Vật liệu xây dựng 1,434.00 1,436.00 0.14%
Cuộn cán nóng Thép 3,688.00 3,692.00 0.11%
Lint Dệt 16,220.00 16,230.00 0.06%
Táo Nông nghiệp 7,655.00 7,656.00 0.01%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,015.00 12,015.00 0.00%
chì Kim loại màu 16,440.00 16,440.00 0.00%
Cốt thép Thép 3,512.00 3,509.00 -0.09%
PVC Cao su 5,804.00 5,798.00 -0.10%
Thép không gỉ Thép 13,440.00 13,420.00 -0.15%
Soda ăn da Hóa chất 2,456.00 2,452.00 -0.16%
Cao su Butadiene Cao su 13,455.00 13,430.00 -0.19%
quặng sắt Thép 768.50 767.00 -0.20%
Methanol Năng lượng 2,526.00 2,521.00 -0.20%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,697.00 2,690.00 -0.26%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,378.00 9,350.00 -0.30%
Trứng Nông nghiệp 3,781.00 3,765.00 -0.42%
Ethylene glycol Hóa chất 4,503.00 4,480.00 -0.51%
Cao su tự nhiên Cao su 14,685.00 14,590.00 -0.65%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,150.00 6,078.00 -1.17%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,331.00 3,291.00 -1.20%
đường Nông nghiệp 6,624.00 6,516.00 -1.63%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.