Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 02/04/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
40 mặt hàng tăng giá,10 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 02/04/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (3.15%),Cuộn cán nóng (2.62%),thanh dây (1.96%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.39%),chì (-0.96%),Heo (-0.66%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-01 | 04-02 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 745.00 | 768.50 | 3.15% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,594.00 | 3,688.00 | 2.62% |
thanh dây | Thép | 3,673.00 | 3,745.00 | 1.96% |
Cốt thép | Thép | 3,445.00 | 3,512.00 | 1.94% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 109,750.00 | 111,550.00 | 1.64% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,639.00 | 4,705.00 | 1.42% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 11,850.00 | 12,015.00 | 1.39% |
Thép không gỉ | Thép | 13,285.00 | 13,440.00 | 1.17% |
sắt silicon | Thép | 6,416.00 | 6,486.00 | 1.09% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,434.00 | 2,456.00 | 0.90% |
PX | Hóa chất | 8,702.00 | 8,774.00 | 0.83% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,157.00 | 8,223.00 | 0.81% |
Mangan-silicon | Thép | 6,062.00 | 6,110.00 | 0.79% |
kẽm | Kim loại màu | 20,915.00 | 21,075.00 | 0.77% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,677.00 | 2,697.00 | 0.75% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,240.00 | 8,300.00 | 0.73% |
Methanol | Năng lượng | 2,509.00 | 2,526.00 | 0.68% |
PTA | Dệt | 5,984.00 | 6,024.00 | 0.67% |
Urê | Hóa chất | 1,844.00 | 1,856.00 | 0.65% |
tro soda | Hóa chất | 1,774.00 | 1,785.00 | 0.62% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,716.00 | 7,762.00 | 0.60% |
Sợi polyester | Dệt | 7,442.00 | 7,482.00 | 0.54% |
than cốc | Năng lượng | 1,961.00 | 1,971.50 | 0.54% |
bắp | Nông nghiệp | 2,416.00 | 2,428.00 | 0.50% |
Lint | Dệt | 16,140.00 | 16,220.00 | 0.50% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,427.00 | 1,434.00 | 0.49% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,120.00 | 6,150.00 | 0.49% |
đồng | Kim loại màu | 72,820.00 | 73,100.00 | 0.38% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,734.00 | 3,748.00 | 0.37% |
PP | Cao su | 7,516.00 | 7,543.00 | 0.36% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,755.00 | 4,770.00 | 0.32% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,455.50 | 1,460.00 | 0.31% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,490.00 | 4,503.00 | 0.29% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,661.00 | 5,677.00 | 0.28% |
Táo | Nông nghiệp | 7,636.00 | 7,655.00 | 0.25% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,650.00 | 14,685.00 | 0.24% |
LLDPE | Cao su | 8,262.00 | 8,278.00 | 0.19% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,366.00 | 9,378.00 | 0.13% |
nhôm | Kim loại màu | 19,720.00 | 19,745.00 | 0.13% |
PVC | Cao su | 5,798.00 | 5,804.00 | 0.10% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,455.00 | 13,455.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,331.00 | 3,331.00 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 6,627.00 | 6,624.00 | -0.05% |
bông | Dệt | 21,445.00 | 21,420.00 | -0.12% |
bạc | Kim loại màu | 6,483.00 | 6,474.00 | -0.14% |
vàng | Kim loại màu | 532.34 | 531.58 | -0.14% |
Styrene | Hóa chất | 9,426.00 | 9,408.00 | -0.19% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,406.00 | 3,396.00 | -0.29% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,797.00 | 3,781.00 | -0.42% |
Heo | Nông nghiệp | 15,130.00 | 15,030.00 | -0.66% |
chì | Kim loại màu | 16,600.00 | 16,440.00 | -0.96% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,215.00 | 12,045.00 | -1.39% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/04/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2024