SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/03/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 32 mặt hàng tăng giá,20 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 29/03/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil PX (2.43%),chì (2.36%),Bột hạt cải (2.03%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-3.40%),Than luyện cốc (-2.82%),Soda ăn da (-2.31%).
Hàng hoá Lĩnh vực 03-28 03-29 ↓↑
PX Hóa chất 8,464.00 8,670.00 2.43%
chì Kim loại màu 16,345.00 16,730.00 2.36%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,611.00 2,664.00 2.03%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,270.00 12,510.00 1.96%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,339.00 3,389.00 1.50%
vàng Kim loại màu 518.04 525.16 1.37%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,640.00 5,703.00 1.12%
Lint Dệt 15,875.00 16,040.00 1.04%
bạc Kim loại màu 6,362.00 6,424.00 0.97%
nhôm Kim loại màu 19,435.00 19,620.00 0.95%
tro soda Hóa chất 1,746.00 1,760.00 0.80%
Cao su tự nhiên Cao su 14,490.00 14,605.00 0.79%
bông Dệt 21,335.00 21,495.00 0.75%
Styrene Hóa chất 9,257.00 9,325.00 0.73%
đường Nông nghiệp 6,460.00 6,504.00 0.68%
bắp Nông nghiệp 2,400.00 2,415.00 0.63%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,683.00 3,703.00 0.54%
Sợi polyester Dệt 7,372.00 7,406.00 0.46%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,293.00 3,307.00 0.43%
Methanol Năng lượng 2,467.00 2,476.00 0.36%
kẽm Kim loại màu 20,815.00 20,885.00 0.34%
Táo Nông nghiệp 7,782.00 7,807.00 0.32%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,034.00 8,058.00 0.30%
LLDPE Cao su 8,207.00 8,226.00 0.23%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,076.00 6,090.00 0.23%
đồng Kim loại màu 72,180.00 72,330.00 0.21%
PTA Dệt 5,926.00 5,938.00 0.20%
Cao su Butadiene Cao su 13,270.00 13,295.00 0.19%
PP Cao su 7,473.00 7,483.00 0.13%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,754.00 4,757.00 0.06%
sắt silicon Thép 6,372.00 6,376.00 0.06%
Cốt thép Thép 3,473.00 3,475.00 0.06%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Mangan-silicon Thép 6,094.00 6,092.00 -0.03%
Thép không gỉ Thép 13,470.00 13,465.00 -0.04%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,601.00 4,598.00 -0.07%
Ethylene glycol Hóa chất 4,482.00 4,475.00 -0.16%
Heo Nông nghiệp 15,220.00 15,190.00 -0.20%
dầu cọ Nông nghiệp 8,112.00 8,094.00 -0.22%
Lithium cacbonat Hóa chất 108,350.00 107,900.00 -0.42%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,666.00 7,632.00 -0.44%
PVC Cao su 5,822.00 5,792.00 -0.52%
Urê Hóa chất 1,876.00 1,866.00 -0.53%
Kim loại silicon Kim loại màu 12,120.00 12,045.00 -0.62%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,482.00 9,392.00 -0.95%
Cuộn cán nóng Thép 3,655.00 3,619.00 -0.98%
Trứng Nông nghiệp 3,367.00 3,323.00 -1.31%
quặng sắt Thép 758.50 748.50 -1.32%
thanh dây Thép 3,769.00 3,719.00 -1.33%
than cốc Năng lượng 2,041.50 1,999.50 -2.06%
Soda ăn da Hóa chất 2,514.00 2,456.00 -2.31%
Than luyện cốc Năng lượng 1,562.00 1,518.00 -2.82%
kính Vật liệu xây dựng 1,471.00 1,421.00 -3.40%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.