Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/04/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
33 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 01/04/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Trứng (14.26%),đường (1.89%),dầu cọ (1.80%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-4.12%),Ngày đỏ (-2.36%),Táo (-2.19%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-29 | 04-01 | ↓↑ |
Trứng | Nông nghiệp | 3,323.00 | 3,797.00 | 14.26% |
đường | Nông nghiệp | 6,504.00 | 6,627.00 | 1.89% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,094.00 | 8,240.00 | 1.80% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 107,900.00 | 109,750.00 | 1.71% |
vàng | Kim loại màu | 525.16 | 532.34 | 1.37% |
Methanol | Năng lượng | 2,476.00 | 2,509.00 | 1.33% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,058.00 | 8,157.00 | 1.23% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,295.00 | 13,455.00 | 1.20% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,632.00 | 7,716.00 | 1.10% |
Styrene | Hóa chất | 9,325.00 | 9,426.00 | 1.08% |
bạc | Kim loại màu | 6,424.00 | 6,483.00 | 0.92% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,598.00 | 4,639.00 | 0.89% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,703.00 | 3,734.00 | 0.84% |
tro soda | Hóa chất | 1,760.00 | 1,774.00 | 0.80% |
PTA | Dệt | 5,938.00 | 5,984.00 | 0.77% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,307.00 | 3,331.00 | 0.73% |
đồng | Kim loại màu | 72,330.00 | 72,820.00 | 0.68% |
sắt silicon | Thép | 6,376.00 | 6,416.00 | 0.63% |
Lint | Dệt | 16,040.00 | 16,140.00 | 0.62% |
nhôm | Kim loại màu | 19,620.00 | 19,720.00 | 0.51% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,389.00 | 3,406.00 | 0.50% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,090.00 | 6,120.00 | 0.49% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,664.00 | 2,677.00 | 0.49% |
Sợi polyester | Dệt | 7,406.00 | 7,442.00 | 0.49% |
PP | Cao su | 7,483.00 | 7,516.00 | 0.44% |
LLDPE | Cao su | 8,226.00 | 8,262.00 | 0.44% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,421.00 | 1,427.00 | 0.42% |
PX | Hóa chất | 8,670.00 | 8,702.00 | 0.37% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,475.00 | 4,490.00 | 0.34% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,605.00 | 14,650.00 | 0.31% |
kẽm | Kim loại màu | 20,885.00 | 20,915.00 | 0.14% |
PVC | Cao su | 5,792.00 | 5,798.00 | 0.10% |
bắp | Nông nghiệp | 2,415.00 | 2,416.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,757.00 | 4,755.00 | -0.04% |
bông | Dệt | 21,495.00 | 21,445.00 | -0.23% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,392.00 | 9,366.00 | -0.28% |
Heo | Nông nghiệp | 15,190.00 | 15,130.00 | -0.39% |
quặng sắt | Thép | 748.50 | 745.00 | -0.47% |
Mangan-silicon | Thép | 6,092.00 | 6,062.00 | -0.49% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,619.00 | 3,594.00 | -0.69% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,703.00 | 5,661.00 | -0.74% |
chì | Kim loại màu | 16,730.00 | 16,600.00 | -0.78% |
Cốt thép | Thép | 3,475.00 | 3,445.00 | -0.86% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,456.00 | 2,434.00 | -0.90% |
Urê | Hóa chất | 1,866.00 | 1,844.00 | -1.18% |
thanh dây | Thép | 3,719.00 | 3,673.00 | -1.24% |
Thép không gỉ | Thép | 13,465.00 | 13,285.00 | -1.34% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,045.00 | 11,850.00 | -1.62% |
than cốc | Năng lượng | 1,999.50 | 1,961.00 | -1.93% |
Táo | Nông nghiệp | 7,807.00 | 7,636.00 | -2.19% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,510.00 | 12,215.00 | -2.36% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,518.00 | 1,455.50 | -4.12% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2024