Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/08/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/08/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Urê (3.52%),Kim loại silicon (1.70%),Đậu nành 1 (1.57%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-7.53%),khí hóa lỏng (-1.88%),đồng (-1.03%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-08 | 08-09 | ↓↑ |
Urê | Hóa chất | 1,986.00 | 2,056.00 | 3.52% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,255.00 | 13,480.00 | 1.70% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,980.00 | 5,058.00 | 1.57% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,750.00 | 3,806.00 | 1.49% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,343.00 | 4,402.00 | 1.36% |
Táo | Nông nghiệp | 8,757.00 | 8,868.00 | 1.27% |
bắp | Nông nghiệp | 2,702.00 | 2,734.00 | 1.18% |
Sợi polyester | Dệt | 7,292.00 | 7,368.00 | 1.04% |
tro soda | Hóa chất | 1,531.00 | 1,546.00 | 0.98% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,465.00 | 3,498.00 | 0.95% |
đường | Nông nghiệp | 6,742.00 | 6,800.00 | 0.86% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,210.00 | 10,294.00 | 0.82% |
Mangan-silicon | Thép | 6,840.00 | 6,888.00 | 0.70% |
PVC | Cao su | 6,141.00 | 6,184.00 | 0.70% |
Styrene | Hóa chất | 8,263.00 | 8,314.00 | 0.62% |
Methanol | Năng lượng | 2,396.00 | 2,410.00 | 0.58% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,905.00 | 12,955.00 | 0.39% |
sắt silicon | Thép | 7,098.00 | 7,124.00 | 0.37% |
PTA | Dệt | 5,742.00 | 5,762.00 | 0.35% |
than cốc | Năng lượng | 2,236.50 | 2,243.00 | 0.29% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,026.00 | 4,036.00 | 0.25% |
LLDPE | Cao su | 8,123.00 | 8,135.00 | 0.15% |
PP | Cao su | 7,361.00 | 7,362.00 | 0.01% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 455.50 | 455.38 | -0.03% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,876.00 | 5,873.00 | -0.05% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,525.00 | 13,510.00 | -0.11% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,542.00 | 1,538.00 | -0.26% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,695.00 | 3,685.00 | -0.27% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,244.00 | 9,217.00 | -0.29% |
nhôm | Kim loại màu | 18,490.00 | 18,435.00 | -0.30% |
chì | Kim loại màu | 15,975.00 | 15,920.00 | -0.34% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,370.00 | 11,305.00 | -0.57% |
Thép không gỉ | Thép | 15,310.00 | 15,220.00 | -0.59% |
Heo | Nông nghiệp | 17,610.00 | 17,505.00 | -0.60% |
quặng sắt | Thép | 722.50 | 718.00 | -0.62% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,610.00 | 3,586.00 | -0.66% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,978.00 | 3,951.00 | -0.68% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 218,300.00 | 216,800.00 | -0.69% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,830.00 | 7,776.00 | -0.69% |
Cốt thép | Thép | 3,717.00 | 3,690.00 | -0.73% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,350.00 | 5,308.00 | -0.79% |
Lint | Dệt | 17,300.00 | 17,160.00 | -0.81% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,366.00 | 7,306.00 | -0.81% |
bông | Dệt | 23,345.00 | 23,150.00 | -0.84% |
thanh dây | Thép | 4,274.00 | 4,238.00 | -0.84% |
bạc | Kim loại màu | 5,622.00 | 5,569.00 | -0.94% |
kẽm | Kim loại màu | 20,900.00 | 20,695.00 | -0.98% |
đồng | Kim loại màu | 68,900.00 | 68,190.00 | -1.03% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,086.00 | 4,009.00 | -1.88% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,474.00 | 1,363.00 | -7.53% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/07/2023