Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/08/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
26 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 08/08/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su tự nhiên (7.99%),Urê (1.90%),khí hóa lỏng (1.44%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-2.30%),bắp (-2.24%),dầu cọ (-1.89%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-07 | 08-08 | ↓↑ |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,950.00 | 12,905.00 | 7.99% |
Urê | Hóa chất | 1,949.00 | 1,986.00 | 1.90% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,028.00 | 4,086.00 | 1.44% |
đường | Nông nghiệp | 6,662.00 | 6,742.00 | 1.20% |
sắt silicon | Thép | 7,024.00 | 7,098.00 | 1.05% |
Heo | Nông nghiệp | 17,475.00 | 17,610.00 | 0.77% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,316.00 | 5,350.00 | 0.64% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,440.00 | 13,525.00 | 0.63% |
quặng sắt | Thép | 718.00 | 722.50 | 0.63% |
chì | Kim loại màu | 15,880.00 | 15,975.00 | 0.60% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,320.00 | 11,370.00 | 0.44% |
Mangan-silicon | Thép | 6,810.00 | 6,840.00 | 0.44% |
bông | Dệt | 23,265.00 | 23,345.00 | 0.34% |
thanh dây | Thép | 4,262.00 | 4,274.00 | 0.28% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,331.00 | 4,343.00 | 0.28% |
Thép không gỉ | Thép | 15,275.00 | 15,310.00 | 0.23% |
than cốc | Năng lượng | 2,231.50 | 2,236.50 | 0.22% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,018.00 | 4,026.00 | 0.20% |
Methanol | Năng lượng | 2,392.00 | 2,396.00 | 0.17% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,867.00 | 5,876.00 | 0.15% |
Lint | Dệt | 17,275.00 | 17,300.00 | 0.14% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,973.00 | 4,980.00 | 0.14% |
nhôm | Kim loại màu | 18,470.00 | 18,490.00 | 0.11% |
PVC | Cao su | 6,136.00 | 6,141.00 | 0.08% |
Sợi polyester | Dệt | 7,288.00 | 7,292.00 | 0.05% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,976.00 | 3,978.00 | 0.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 455.74 | 455.50 | -0.05% |
Styrene | Hóa chất | 8,268.00 | 8,263.00 | -0.06% |
đồng | Kim loại màu | 68,950.00 | 68,900.00 | -0.07% |
Cốt thép | Thép | 3,721.00 | 3,717.00 | -0.11% |
kẽm | Kim loại màu | 20,935.00 | 20,900.00 | -0.17% |
PP | Cao su | 7,382.00 | 7,361.00 | -0.28% |
tro soda | Hóa chất | 1,536.00 | 1,531.00 | -0.33% |
Táo | Nông nghiệp | 8,804.00 | 8,757.00 | -0.53% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,330.00 | 13,255.00 | -0.56% |
LLDPE | Cao su | 8,174.00 | 8,123.00 | -0.62% |
bạc | Kim loại màu | 5,667.00 | 5,622.00 | -0.79% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,730.00 | 3,695.00 | -0.94% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,488.50 | 1,474.00 | -0.97% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,339.00 | 9,244.00 | -1.02% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,789.00 | 3,750.00 | -1.03% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,648.00 | 3,610.00 | -1.04% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,503.00 | 3,465.00 | -1.08% |
PTA | Dệt | 5,806.00 | 5,742.00 | -1.10% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,561.00 | 1,542.00 | -1.22% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,342.00 | 10,210.00 | -1.28% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,962.00 | 7,830.00 | -1.66% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,508.00 | 7,366.00 | -1.89% |
bắp | Nông nghiệp | 2,764.00 | 2,702.00 | -2.24% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 223,450.00 | 218,300.00 | -2.30% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/07/2023