SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/07/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 18 mặt hàng tăng giá,31 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 28/07/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (2.93%),Heo (2.02%),PVC (1.95%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-25.20%),quặng sắt (-2.39%),sắt silicon (-1.82%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-27 07-28 ↓↑
khí hóa lỏng Năng lượng 3,957.00 4,073.00 2.93%
Heo Nông nghiệp 16,100.00 16,425.00 2.02%
PVC Cao su 6,117.00 6,236.00 1.95%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,762.00 3,804.00 1.12%
PTA Dệt 5,920.00 5,984.00 1.08%
PP Cao su 7,346.00 7,413.00 0.91%
Methanol Năng lượng 2,262.00 2,281.00 0.84%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,364.00 3,389.00 0.74%
Sợi polyester Dệt 7,412.00 7,458.00 0.62%
Styrene Hóa chất 8,066.00 8,106.00 0.50%
Ethylene glycol Hóa chất 4,168.00 4,188.00 0.48%
Táo Nông nghiệp 8,737.00 8,778.00 0.47%
bắp Nông nghiệp 2,695.00 2,706.00 0.41%
LLDPE Cao su 8,175.00 8,202.00 0.33%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,506.00 5,524.00 0.33%
Trứng Nông nghiệp 4,299.00 4,312.00 0.30%
Cuộn cán nóng Thép 4,081.00 4,093.00 0.29%
chì Kim loại màu 15,925.00 15,955.00 0.19%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Cao su tự nhiên Cao su 12,195.00 12,190.00 -0.04%
nhôm Kim loại màu 18,405.00 18,375.00 -0.16%
thanh dây Thép 4,282.00 4,272.00 -0.23%
đường Nông nghiệp 6,694.00 6,678.00 -0.24%
Lithium cacbonat Hóa chất 228,050.00 227,450.00 -0.26%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,995.00 4,980.00 -0.30%
Lint Dệt 17,285.00 17,220.00 -0.38%
đồng Kim loại màu 69,170.00 68,850.00 -0.46%
Bột đậu nành Nông nghiệp 4,324.00 4,302.00 -0.51%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,242.00 8,198.00 -0.53%
vàng Kim loại màu 458.80 456.24 -0.56%
Cốt thép Thép 3,863.00 3,841.00 -0.57%
Ngày đỏ Nông nghiệp 11,265.00 11,180.00 -0.75%
kẽm Kim loại màu 20,735.00 20,575.00 -0.77%
bông Dệt 23,515.00 23,315.00 -0.85%
Mangan-silicon Thép 6,794.00 6,732.00 -0.91%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,665.00 13,520.00 -1.06%
Urê Hóa chất 2,368.00 2,342.00 -1.10%
kính Vật liệu xây dựng 1,720.00 1,700.00 -1.16%
Thép không gỉ Thép 15,355.00 15,170.00 -1.20%
than cốc Năng lượng 2,326.50 2,298.00 -1.23%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,955.00 5,877.00 -1.31%
Than luyện cốc Năng lượng 1,511.50 1,490.50 -1.39%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,758.00 3,705.00 -1.41%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,358.00 10,208.00 -1.45%
dầu cọ Nông nghiệp 7,776.00 7,648.00 -1.65%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,821.00 9,654.00 -1.70%
bạc Kim loại màu 5,877.00 5,771.00 -1.80%
sắt silicon Thép 7,038.00 6,910.00 -1.82%
quặng sắt Thép 857.50 837.00 -2.39%
tro soda Hóa chất 2,167.00 1,621.00 -25.20%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.