Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 31/07/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
28 mặt hàng tăng giá,22 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 31/07/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (23.93%),Heo (3.11%),Styrene (2.70%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột hạt cải (-8.39%),Than luyện cốc (-2.31%),dầu hạt cải dầu (-1.77%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-28 | 07-31 | ↓↑ |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,180.00 | 13,855.00 | 23.93% |
Heo | Nông nghiệp | 16,425.00 | 16,935.00 | 3.11% |
Styrene | Hóa chất | 8,106.00 | 8,325.00 | 2.70% |
Cao su Butadiene | Cao su | 10,720.00 | 10,965.00 | 2.29% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,520.00 | 13,790.00 | 2.00% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,073.00 | 4,141.00 | 1.67% |
thanh dây | Thép | 4,272.00 | 4,340.00 | 1.59% |
PTA | Dệt | 5,984.00 | 6,072.00 | 1.47% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 227,450.00 | 230,600.00 | 1.38% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,389.00 | 3,433.00 | 1.30% |
PVC | Cao su | 6,236.00 | 6,311.00 | 1.20% |
sắt silicon | Thép | 6,910.00 | 6,988.00 | 1.13% |
kẽm | Kim loại màu | 20,575.00 | 20,805.00 | 1.12% |
đồng | Kim loại màu | 68,850.00 | 69,460.00 | 0.89% |
Sợi polyester | Dệt | 7,458.00 | 7,514.00 | 0.75% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,190.00 | 12,280.00 | 0.74% |
Lint | Dệt | 17,220.00 | 17,345.00 | 0.73% |
tro soda | Hóa chất | 1,621.00 | 1,632.00 | 0.68% |
Thép không gỉ | Thép | 15,170.00 | 15,270.00 | 0.66% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,208.00 | 10,242.00 | 0.33% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,312.00 | 4,325.00 | 0.30% |
Mangan-silicon | Thép | 6,732.00 | 6,752.00 | 0.30% |
PP | Cao su | 7,413.00 | 7,435.00 | 0.30% |
bông | Dệt | 23,315.00 | 23,380.00 | 0.28% |
bắp | Nông nghiệp | 2,706.00 | 2,712.00 | 0.22% |
Cốt thép | Thép | 3,841.00 | 3,849.00 | 0.21% |
chì | Kim loại màu | 15,955.00 | 15,970.00 | 0.09% |
vàng | Kim loại màu | 456.24 | 456.54 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
LLDPE | Cao su | 8,202.00 | 8,198.00 | -0.05% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,093.00 | 4,090.00 | -0.07% |
nhôm | Kim loại màu | 18,375.00 | 18,360.00 | -0.08% |
Methanol | Năng lượng | 2,281.00 | 2,279.00 | -0.09% |
Táo | Nông nghiệp | 8,778.00 | 8,770.00 | -0.09% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,188.00 | 4,184.00 | -0.10% |
bạc | Kim loại màu | 5,771.00 | 5,761.00 | -0.17% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,700.00 | 1,697.00 | -0.18% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,524.00 | 5,506.00 | -0.33% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,877.00 | 5,852.00 | -0.43% |
đường | Nông nghiệp | 6,678.00 | 6,638.00 | -0.60% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,804.00 | 3,776.00 | -0.74% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,980.00 | 4,943.00 | -0.74% |
quặng sắt | Thép | 837.00 | 830.50 | -0.78% |
than cốc | Năng lượng | 2,298.00 | 2,273.50 | -1.07% |
Urê | Hóa chất | 2,342.00 | 2,317.00 | -1.07% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,198.00 | 8,084.00 | -1.39% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,302.00 | 4,237.00 | -1.51% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,648.00 | 7,530.00 | -1.54% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,654.00 | 9,483.00 | -1.77% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,490.50 | 1,456.00 | -2.31% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,705.00 | 3,394.00 | -8.39% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/07/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/07/2023