Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 20/04/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
10 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 20/04/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil kính (1.12%),nhôm (0.55%),Táo (0.51%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-5.17%),Than luyện cốc (-3.42%),than cốc (-2.71%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-19 | 04-20 | ↓↑ |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,786.00 | 1,806.00 | 1.12% |
nhôm | Kim loại màu | 19,010.00 | 19,115.00 | 0.55% |
Táo | Nông nghiệp | 8,391.00 | 8,434.00 | 0.51% |
bạc | Kim loại màu | 5,632.00 | 5,652.00 | 0.36% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,290.00 | 10,325.00 | 0.34% |
Heo | Nông nghiệp | 16,495.00 | 16,550.00 | 0.33% |
bông | Dệt | 22,125.00 | 22,165.00 | 0.18% |
chì | Kim loại màu | 15,380.00 | 15,395.00 | 0.10% |
Thép không gỉ | Thép | 15,320.00 | 15,325.00 | 0.03% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,424.00 | 5,425.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Lint | Dệt | 15,155.00 | 15,150.00 | -0.03% |
Methanol | Năng lượng | 2,441.00 | 2,437.00 | -0.16% |
đồng | Kim loại màu | 69,600.00 | 69,410.00 | -0.27% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,270.00 | 4,258.00 | -0.28% |
thanh dây | Thép | 4,441.00 | 4,428.00 | -0.29% |
đường | Nông nghiệp | 6,811.00 | 6,791.00 | -0.29% |
vàng | Kim loại màu | 446.28 | 444.76 | -0.34% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,985.00 | 11,940.00 | -0.38% |
LLDPE | Cao su | 8,213.00 | 8,180.00 | -0.40% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,540.00 | 10,492.00 | -0.46% |
Mangan-silicon | Thép | 7,174.00 | 7,140.00 | -0.47% |
PVC | Cao su | 6,211.00 | 6,174.00 | -0.60% |
PP | Cao su | 7,607.00 | 7,537.00 | -0.92% |
bắp | Nông nghiệp | 2,740.00 | 2,713.00 | -0.99% |
Cốt thép | Thép | 3,940.00 | 3,899.00 | -1.04% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,364.00 | 4,315.00 | -1.12% |
Urê | Hóa chất | 2,090.00 | 2,064.00 | -1.24% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,024.00 | 3,973.00 | -1.27% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,919.00 | 3,869.00 | -1.28% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,388.00 | 7,292.00 | -1.30% |
Styrene | Hóa chất | 8,627.00 | 8,514.00 | -1.31% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,436.00 | 5,360.00 | -1.40% |
kẽm | Kim loại màu | 22,380.00 | 22,045.00 | -1.50% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,674.00 | 4,601.00 | -1.56% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,086.00 | 5,006.00 | -1.57% |
Sợi polyester | Dệt | 7,614.00 | 7,492.00 | -1.60% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,720.00 | 8,564.00 | -1.79% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,968.00 | 7,822.00 | -1.83% |
quặng sắt | Thép | 782.00 | 767.50 | -1.85% |
PTA | Dệt | 5,918.00 | 5,806.00 | -1.89% |
sắt silicon | Thép | 7,762.00 | 7,610.00 | -1.96% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,145.00 | 3,083.00 | -1.97% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,923.00 | 2,859.00 | -2.19% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,533.00 | 3,448.00 | -2.41% |
than cốc | Năng lượng | 2,394.50 | 2,329.50 | -2.71% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,595.00 | 1,540.50 | -3.42% |
tro soda | Hóa chất | 2,362.00 | 2,240.00 | -5.17% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/04/2023