Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 17/04/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 17/04/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Trứng (2.77%),kính (2.61%),Đậu phộng (1.60%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton sắt silicon (-1.90%),khí hóa lỏng (-1.67%),Bột đậu nành (-1.48%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-14 | 04-17 | ↓↑ |
Trứng | Nông nghiệp | 4,227.00 | 4,344.00 | 2.77% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,689.00 | 1,733.00 | 2.61% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,236.00 | 10,400.00 | 1.60% |
Heo | Nông nghiệp | 15,720.00 | 15,970.00 | 1.59% |
Thép không gỉ | Thép | 14,895.00 | 15,120.00 | 1.51% |
Styrene | Hóa chất | 8,610.00 | 8,729.00 | 1.38% |
Sợi polyester | Dệt | 7,588.00 | 7,672.00 | 1.11% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,710.00 | 11,810.00 | 0.85% |
LLDPE | Cao su | 8,062.00 | 8,128.00 | 0.82% |
chì | Kim loại màu | 15,280.00 | 15,380.00 | 0.65% |
PP | Cao su | 7,527.00 | 7,572.00 | 0.60% |
tro soda | Hóa chất | 2,348.00 | 2,362.00 | 0.60% |
Lint | Dệt | 14,930.00 | 15,010.00 | 0.54% |
Methanol | Năng lượng | 2,409.00 | 2,421.00 | 0.50% |
kẽm | Kim loại màu | 22,340.00 | 22,445.00 | 0.47% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,324.00 | 5,346.00 | 0.41% |
PVC | Cao su | 6,029.00 | 6,052.00 | 0.38% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,933.00 | 3,947.00 | 0.36% |
nhôm | Kim loại màu | 18,695.00 | 18,755.00 | 0.32% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,130.00 | 10,155.00 | 0.25% |
đường | Nông nghiệp | 6,719.00 | 6,735.00 | 0.24% |
PTA | Dệt | 5,964.00 | 5,972.00 | 0.13% |
Táo | Nông nghiệp | 8,150.00 | 8,156.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,998.00 | 3,997.00 | -0.03% |
đồng | Kim loại màu | 70,060.00 | 70,040.00 | -0.03% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,248.00 | 4,245.00 | -0.07% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,126.00 | 7,120.00 | -0.08% |
bông | Dệt | 21,820.00 | 21,770.00 | -0.23% |
Cốt thép | Thép | 3,916.00 | 3,907.00 | -0.23% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,503.00 | 8,483.00 | -0.24% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,384.00 | 5,366.00 | -0.33% |
bắp | Nông nghiệp | 2,750.00 | 2,740.00 | -0.36% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,085.00 | 5,065.00 | -0.39% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,182.00 | 3,165.00 | -0.53% |
Urê | Hóa chất | 2,066.00 | 2,053.00 | -0.63% |
thanh dây | Thép | 4,432.00 | 4,402.00 | -0.68% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,870.00 | 7,804.00 | -0.84% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,562.50 | 1,549.00 | -0.86% |
than cốc | Năng lượng | 2,356.00 | 2,335.50 | -0.87% |
quặng sắt | Thép | 776.00 | 768.00 | -1.03% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,895.00 | 2,861.00 | -1.17% |
bạc | Kim loại màu | 5,767.00 | 5,695.00 | -1.25% |
Mangan-silicon | Thép | 7,044.00 | 6,950.00 | -1.33% |
vàng | Kim loại màu | 451.94 | 445.44 | -1.44% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,588.00 | 3,535.00 | -1.48% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,742.00 | 4,663.00 | -1.67% |
sắt silicon | Thép | 7,680.00 | 7,534.00 | -1.90% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/04/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/04/2023