SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/04/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 22 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 12/04/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (4.13%),Thép không gỉ (2.67%),bạc (1.33%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-8.42%),dầu cọ (-6.38%),Trứng (-1.42%).
Hàng hoá Lĩnh vực 04-11 04-12 ↓↑
Ngày đỏ Nông nghiệp 9,565.00 9,960.00 4.13%
Thép không gỉ Thép 14,810.00 15,205.00 2.67%
bạc Kim loại màu 5,547.00 5,621.00 1.33%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,105.00 3,137.00 1.03%
bông Dệt 21,665.00 21,885.00 1.02%
vàng Kim loại màu 442.98 447.36 0.99%
quặng sắt Thép 786.00 793.50 0.95%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,564.00 4,602.00 0.83%
sắt silicon Thép 7,568.00 7,618.00 0.66%
LLDPE Cao su 8,105.00 8,155.00 0.62%
đồng Kim loại màu 68,550.00 68,970.00 0.61%
Sợi polyester Dệt 7,450.00 7,494.00 0.59%
đường Nông nghiệp 6,700.00 6,736.00 0.54%
Mangan-silicon Thép 7,066.00 7,094.00 0.40%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,847.00 3,861.00 0.36%
Cao su tự nhiên Cao su 11,680.00 11,720.00 0.34%
Cuộn cán nóng Thép 3,998.00 4,011.00 0.33%
Lint Dệt 14,715.00 14,760.00 0.31%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,964.00 7,988.00 0.30%
Cốt thép Thép 3,903.00 3,914.00 0.28%
PTA Dệt 5,908.00 5,922.00 0.24%
chì Kim loại màu 15,270.00 15,280.00 0.07%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Urê Hóa chất 2,132.00 2,132.00 0.00%
Methanol Năng lượng 2,385.00 2,385.00 0.00%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,863.00 2,860.00 -0.10%
kính Vật liệu xây dựng 1,642.00 1,640.00 -0.12%
nhôm Kim loại màu 18,465.00 18,440.00 -0.14%
Styrene Hóa chất 8,648.00 8,634.00 -0.16%
Heo Nông nghiệp 14,800.00 14,770.00 -0.20%
kẽm Kim loại màu 22,035.00 21,985.00 -0.23%
Ethylene glycol Hóa chất 4,133.00 4,122.00 -0.27%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,786.00 5,770.00 -0.28%
PVC Cao su 6,141.00 6,122.00 -0.31%
bắp Nông nghiệp 2,766.00 2,757.00 -0.33%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,582.00 3,570.00 -0.34%
than cốc Năng lượng 2,385.50 2,377.00 -0.36%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,095.00 5,075.00 -0.39%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,619.00 8,568.00 -0.59%
PP Cao su 7,565.00 7,518.00 -0.62%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,314.00 10,240.00 -0.72%
thanh dây Thép 4,519.00 4,481.00 -0.84%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,502.00 5,454.00 -0.87%
tro soda Hóa chất 2,346.00 2,325.00 -0.90%
Táo Nông nghiệp 8,139.00 8,040.00 -1.22%
Trứng Nông nghiệp 4,305.00 4,244.00 -1.42%
dầu cọ Nông nghiệp 7,802.00 7,304.00 -6.38%
Than luyện cốc Năng lượng 1,709.50 1,565.50 -8.42%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.