SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/09/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 32 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 28/09/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (6.03%),sắt silicon (5.23%),than hơi nước (4.63%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-2.72%),dầu đậu nành (-1.59%),nhôm (-1.44%).
Hàng hoá Lĩnh vực 09-27 09-28 ↓↑
Mangan-silicon Thép 11,472.00 12,164.00 6.03%
sắt silicon Thép 14,558.00 15,320.00 5.23%
than hơi nước Năng lượng 1,231.40 1,288.40 4.63%
Methanol Năng lượng 3,356.00 3,474.00 3.52%
than cốc Năng lượng 3,203.50 3,314.50 3.46%
tro soda Hóa chất 3,271.00 3,375.00 3.18%
Ngày đỏ Nông nghiệp 14,505.00 14,960.00 3.14%
Than luyện cốc Năng lượng 2,846.00 2,932.00 3.02%
PVC Cao su 11,080.00 11,405.00 2.93%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,874.00 6,046.00 2.93%
Ethylene glycol Hóa chất 5,857.00 6,025.00 2.87%
PP Cao su 9,508.00 9,710.00 2.12%
bông Dệt 25,505.00 26,035.00 2.08%
Cao su tự nhiên Cao su 13,515.00 13,780.00 1.96%
Lint Dệt 18,225.00 18,555.00 1.81%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,304.00 3,360.00 1.69%
Cốt thép Thép 5,504.00 5,597.00 1.69%
LLDPE Cao su 9,225.00 9,365.00 1.52%
Heo Nông nghiệp 14,025.00 14,205.00 1.28%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,995.00 3,033.00 1.27%
Cuộn cán nóng Thép 5,556.00 5,625.00 1.24%
Sợi polyester Dệt 7,300.00 7,364.00 0.88%
bạc Kim loại màu 4,792.00 4,831.00 0.81%
Táo Nông nghiệp 6,225.00 6,263.00 0.61%
Thép không gỉ Thép 19,930.00 20,015.00 0.43%
PTA Dệt 5,214.00 5,230.00 0.31%
Styrene Hóa chất 9,109.00 9,136.00 0.30%
đường Nông nghiệp 5,746.00 5,757.00 0.19%
bắp Nông nghiệp 2,478.00 2,480.00 0.08%
vàng Kim loại màu 366.32 366.56 0.07%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,516.00 3,518.00 0.06%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,106.00 6,108.00 0.03%
thanh dây Thép 5,925.00 5,925.00 0.00%
đồng Kim loại màu 69,330.00 69,240.00 -0.13%
chì Kim loại màu 14,540.00 14,510.00 -0.21%
Urê Hóa chất 2,889.00 2,880.00 -0.31%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,867.00 2,853.00 -0.49%
Trứng Nông nghiệp 4,364.00 4,341.00 -0.53%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 11,110.00 10,999.00 -1.00%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,846.00 5,784.00 -1.06%
kẽm Kim loại màu 23,030.00 22,755.00 -1.19%
dầu cọ Nông nghiệp 8,664.00 8,558.00 -1.22%
kính Vật liệu xây dựng 2,259.00 2,229.00 -1.33%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,977.00 5,897.00 -1.34%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,642.00 8,518.00 -1.43%
nhôm Kim loại màu 22,960.00 22,630.00 -1.44%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,190.00 9,044.00 -1.59%
quặng sắt Thép 698.50 679.50 -2.72%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.