SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 27/09/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 31 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 27/09/2021. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (5.48%),Ngày đỏ (5.26%),Lint (5.13%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Thép không gỉ (-2.57%),than cốc (-2.53%),Trứng (-1.89%).
Hàng hoá Lĩnh vực 09-24 09-27 ↓↑
Mangan-silicon Thép 10,876.00 11,472.00 5.48%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,780.00 14,505.00 5.26%
Lint Dệt 17,335.00 18,225.00 5.13%
tro soda Hóa chất 3,133.00 3,271.00 4.40%
PVC Cao su 10,625.00 11,080.00 4.28%
bông Dệt 24,530.00 25,505.00 3.97%
Methanol Năng lượng 3,235.00 3,356.00 3.74%
Ethylene glycol Hóa chất 5,647.00 5,857.00 3.72%
than hơi nước Năng lượng 1,191.80 1,231.40 3.32%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,198.00 3,304.00 3.31%
LLDPE Cao su 8,965.00 9,225.00 2.90%
quặng sắt Thép 679.00 698.50 2.87%
Heo Nông nghiệp 13,640.00 14,025.00 2.82%
Urê Hóa chất 2,813.00 2,889.00 2.70%
PTA Dệt 5,090.00 5,214.00 2.44%
sắt silicon Thép 14,236.00 14,558.00 2.26%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,934.00 2,995.00 2.08%
PP Cao su 9,332.00 9,508.00 1.89%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,769.00 5,874.00 1.82%
Sợi polyester Dệt 7,178.00 7,300.00 1.70%
chì Kim loại màu 14,305.00 14,540.00 1.64%
Cao su tự nhiên Cao su 13,310.00 13,515.00 1.54%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,548.00 8,642.00 1.10%
Táo Nông nghiệp 6,174.00 6,225.00 0.83%
Styrene Hóa chất 9,045.00 9,109.00 0.71%
đồng Kim loại màu 68,880.00 69,330.00 0.65%
kẽm Kim loại màu 22,890.00 23,030.00 0.61%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,166.00 9,190.00 0.26%
dầu cọ Nông nghiệp 8,648.00 8,664.00 0.19%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,836.00 5,846.00 0.17%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 11,095.00 11,110.00 0.14%
thanh dây Thép 5,925.00 5,925.00 0.00%
vàng Kim loại màu 366.56 366.32 -0.07%
Cuộn cán nóng Thép 5,560.00 5,556.00 -0.07%
Cốt thép Thép 5,511.00 5,504.00 -0.13%
bắp Nông nghiệp 2,485.00 2,478.00 -0.28%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,527.00 3,516.00 -0.31%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,131.00 6,106.00 -0.41%
Than luyện cốc Năng lượng 2,859.50 2,846.00 -0.47%
đường Nông nghiệp 5,782.00 5,746.00 -0.62%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,023.00 5,977.00 -0.76%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,890.00 2,867.00 -0.80%
nhôm Kim loại màu 23,190.00 22,960.00 -0.99%
kính Vật liệu xây dựng 2,285.00 2,259.00 -1.14%
bạc Kim loại màu 4,848.00 4,792.00 -1.16%
Trứng Nông nghiệp 4,448.00 4,364.00 -1.89%
than cốc Năng lượng 3,286.50 3,203.50 -2.53%
Thép không gỉ Thép 20,455.00 19,930.00 -2.57%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.