Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/07/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
25 mặt hàng tăng giá,23 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 09/07/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột gỗ (1.93%),than hơi nước (1.38%),PVC (1.37%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-3.02%),than cốc (-1.83%),Than luyện cốc (-1.70%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-08 | 07-09 | ↓↑ |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,230.00 | 6,350.00 | 1.93% |
than hơi nước | Năng lượng | 825.20 | 836.60 | 1.38% |
PVC | Cao su | 8,785.00 | 8,905.00 | 1.37% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,552.00 | 7,652.00 | 1.32% |
Heo | Nông nghiệp | 18,760.00 | 18,995.00 | 1.25% |
LLDPE | Cao su | 8,080.00 | 8,165.00 | 1.05% |
Urê | Hóa chất | 2,297.00 | 2,321.00 | 1.04% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,458.00 | 8,526.00 | 0.80% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,872.00 | 5,917.00 | 0.77% |
sắt silicon | Thép | 8,178.00 | 8,232.00 | 0.66% |
Thép không gỉ | Thép | 17,090.00 | 17,195.00 | 0.61% |
Styrene | Hóa chất | 9,074.00 | 9,129.00 | 0.61% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,475.00 | 8,520.00 | 0.53% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,566.00 | 3,583.00 | 0.48% |
PP | Cao su | 8,408.00 | 8,448.00 | 0.48% |
Methanol | Năng lượng | 2,544.00 | 2,555.00 | 0.43% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,554.00 | 2,565.00 | 0.43% |
PTA | Dệt | 5,004.00 | 5,024.00 | 0.40% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,335.00 | 13,385.00 | 0.37% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,006.00 | 9,036.00 | 0.33% |
vàng | Kim loại màu | 377.18 | 378.36 | 0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 7,190.00 | 7,210.00 | 0.28% |
kẽm | Kim loại màu | 22,230.00 | 22,290.00 | 0.27% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,380.00 | 3,386.00 | 0.18% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,767.00 | 5,773.00 | 0.10% |
nhôm | Kim loại màu | 18,815.00 | 18,800.00 | -0.08% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,003.00 | 9,995.00 | -0.08% |
bắp | Nông nghiệp | 2,570.00 | 2,567.00 | -0.12% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,991.00 | 4,985.00 | -0.12% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,987.00 | 2,980.00 | -0.23% |
bạc | Kim loại màu | 5,463.00 | 5,447.00 | -0.29% |
thanh dây | Thép | 5,842.00 | 5,822.00 | -0.34% |
Mangan-silicon | Thép | 7,344.00 | 7,318.00 | -0.35% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,892.00 | 2,881.00 | -0.38% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,630.00 | 4,612.00 | -0.39% |
Táo | Nông nghiệp | 6,199.00 | 6,170.00 | -0.47% |
Lint | Dệt | 16,385.00 | 16,305.00 | -0.49% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,774.00 | 5,745.00 | -0.50% |
đồng | Kim loại màu | 69,020.00 | 68,630.00 | -0.57% |
bông | Dệt | 24,240.00 | 24,095.00 | -0.60% |
chì | Kim loại màu | 15,850.00 | 15,735.00 | -0.73% |
đường | Nông nghiệp | 5,584.00 | 5,536.00 | -0.86% |
Cốt thép | Thép | 5,410.00 | 5,356.00 | -1.00% |
tro soda | Hóa chất | 2,277.00 | 2,252.00 | -1.10% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,908.00 | 4,844.00 | -1.30% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,878.00 | 1,846.00 | -1.70% |
than cốc | Năng lượng | 2,536.00 | 2,489.50 | -1.83% |
quặng sắt | Thép | 1,208.00 | 1,171.50 | -3.02% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/06/2021