Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/07/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
40 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 05/07/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (3.54%),quặng sắt (3.10%),PTA (2.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Urê (-2.05%),bắp (-1.25%),Trứng (-0.80%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-02 | 07-05 | ↓↑ |
than hơi nước | Năng lượng | 785.80 | 813.60 | 3.54% |
quặng sắt | Thép | 1,161.00 | 1,197.00 | 3.10% |
PTA | Dệt | 5,124.00 | 5,234.00 | 2.15% |
nhôm | Kim loại màu | 18,700.00 | 19,085.00 | 2.06% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,745.00 | 13,000.00 | 2.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,592.00 | 2,643.00 | 1.97% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,912.00 | 1,949.00 | 1.94% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,019.00 | 5,107.00 | 1.75% |
tro soda | Hóa chất | 2,227.00 | 2,265.00 | 1.71% |
Sợi polyester | Dệt | 7,254.00 | 7,374.00 | 1.65% |
Táo | Nông nghiệp | 6,165.00 | 6,256.00 | 1.48% |
Heo | Nông nghiệp | 18,600.00 | 18,855.00 | 1.37% |
Methanol | Năng lượng | 2,583.00 | 2,618.00 | 1.36% |
bạc | Kim loại màu | 5,455.00 | 5,528.00 | 1.34% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,526.00 | 7,606.00 | 1.06% |
Lint | Dệt | 16,180.00 | 16,330.00 | 0.93% |
thanh dây | Thép | 5,550.00 | 5,601.00 | 0.92% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,907.00 | 4,951.00 | 0.90% |
PVC | Cao su | 8,700.00 | 8,775.00 | 0.86% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,727.00 | 5,774.00 | 0.82% |
Cốt thép | Thép | 5,115.00 | 5,153.00 | 0.74% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,752.00 | 5,794.00 | 0.73% |
đồng | Kim loại màu | 68,340.00 | 68,830.00 | 0.72% |
bông | Dệt | 23,965.00 | 24,120.00 | 0.65% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,237.00 | 10,300.00 | 0.62% |
Mangan-silicon | Thép | 7,266.00 | 7,310.00 | 0.61% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,430.00 | 8,475.00 | 0.53% |
vàng | Kim loại màu | 371.96 | 373.94 | 0.53% |
chì | Kim loại màu | 15,730.00 | 15,805.00 | 0.48% |
PP | Cao su | 8,572.00 | 8,612.00 | 0.47% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,504.00 | 3,520.00 | 0.46% |
Thép không gỉ | Thép | 16,460.00 | 16,525.00 | 0.39% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,408.00 | 5,428.00 | 0.37% |
LLDPE | Cao su | 8,230.00 | 8,255.00 | 0.30% |
sắt silicon | Thép | 7,994.00 | 8,016.00 | 0.28% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,180.00 | 6,194.00 | 0.23% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,802.00 | 2,807.00 | 0.18% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,711.00 | 2,715.00 | 0.15% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,556.00 | 8,568.00 | 0.14% |
kẽm | Kim loại màu | 22,050.00 | 22,070.00 | 0.09% |
Styrene | Hóa chất | 9,425.00 | 9,424.00 | -0.01% |
đường | Nông nghiệp | 5,667.00 | 5,655.00 | -0.21% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,088.00 | 3,081.00 | -0.23% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,122.00 | 9,076.00 | -0.50% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,683.00 | 3,662.00 | -0.57% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,738.00 | 4,700.00 | -0.80% |
bắp | Nông nghiệp | 2,631.00 | 2,598.00 | -1.25% |
Urê | Hóa chất | 2,296.00 | 2,249.00 | -2.05% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/07/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/06/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/06/2021