Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/12/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,18 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 01/12/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (4.45%), (3.56%), (2.36%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su Butadiene (-1.34%),Trứng (-1.34%),tro soda (-1.18%).
| Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-28 | 12-01 | ↓↑ |
| bạc | Kim loại màu | 12,543.00 | 13,101.00 | 4.45% |
| Hóa chất | 55,885.00 | 57,875.00 | 3.56% | |
| Cao su | 5,686.00 | 5,820.00 | 2.36% | |
| PX | Hóa chất | 6,780.00 | 6,912.00 | 1.95% |
| đồng | Kim loại màu | 87,210.00 | 88,830.00 | 1.86% |
| Mangan-silicon | Thép | 5,620.00 | 5,718.00 | 1.74% |
| Cốt thép | Thép | 3,098.00 | 3,144.00 | 1.48% |
| PTA | Dệt | 4,672.00 | 4,736.00 | 1.37% |
| Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,180.00 | 5,250.00 | 1.35% |
| nhôm | Kim loại màu | 21,510.00 | 21,780.00 | 1.26% |
| Than luyện cốc | Năng lượng | 1,064.00 | 1,076.50 | 1.17% |
| sắt silicon | Thép | 5,384.00 | 5,446.00 | 1.15% |
| Sợi polyester | Dệt | 6,212.00 | 6,276.00 | 1.03% |
| than cốc | Năng lượng | 1,574.50 | 1,590.50 | 1.02% |
| Lithium cacbonat | Hóa chất | 96,400.00 | 97,260.00 | 0.89% |
| vàng | Kim loại màu | 950.62 | 958.36 | 0.81% |
| LLDPE | Cao su | 6,746.00 | 6,799.00 | 0.79% |
| PP | Cao su | 6,356.00 | 6,405.00 | 0.77% |
| kẽm | Kim loại màu | 22,355.00 | 22,520.00 | 0.74% |
| dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,022.00 | 8,070.00 | 0.60% |
| Ethylene glycol | Hóa chất | 3,871.00 | 3,893.00 | 0.57% |
| quặng sắt | Thép | 792.00 | 796.50 | 0.57% |
| dầu cọ | Nông nghiệp | 8,588.00 | 8,630.00 | 0.49% |
| thanh dây | Thép | 3,364.00 | 3,379.00 | 0.45% |
| Cuộn cán nóng | Thép | 3,293.00 | 3,307.00 | 0.43% |
| Lint | Dệt | 13,705.00 | 13,760.00 | 0.40% |
| Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,075.00 | 9,110.00 | 0.39% |
| Thép không gỉ | Thép | 12,355.00 | 12,395.00 | 0.32% |
| Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,987.00 | 2,996.00 | 0.30% |
| chì | Kim loại màu | 17,035.00 | 17,085.00 | 0.29% |
| PVC | Cao su | 4,548.00 | 4,561.00 | 0.29% |
| Urê | Hóa chất | 1,678.00 | 1,682.00 | 0.24% |
| khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,361.00 | 4,370.00 | 0.21% |
| Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,160.00 | 9,175.00 | 0.16% |
| Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,115.00 | 4,118.00 | 0.07% |
| Styrene | Hóa chất | 6,530.00 | 6,531.00 | 0.02% |
| Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
| dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,765.00 | 9,754.00 | -0.11% |
| Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,843.00 | 2,839.00 | -0.14% |
| bông | Dệt | 20,080.00 | 20,045.00 | -0.17% |
| bắp | Nông nghiệp | 2,241.00 | 2,237.00 | -0.18% |
| đường | Nông nghiệp | 5,407.00 | 5,396.00 | -0.20% |
| Methanol | Năng lượng | 2,126.00 | 2,121.00 | -0.24% |
| Hóa chất | 5,465.00 | 5,452.00 | -0.24% | |
| Táo | Nông nghiệp | 9,600.00 | 9,571.00 | -0.30% |
| Heo | Nông nghiệp | 11,265.00 | 11,230.00 | -0.31% |
| Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,418.00 | 2,408.00 | -0.41% |
| Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,486.00 | 2,474.00 | -0.48% |
| Soda ăn da | Hóa chất | 2,235.00 | 2,218.00 | -0.76% |
| Cao su tự nhiên | Cao su | 15,420.00 | 15,270.00 | -0.97% |
| kính | Vật liệu xây dựng | 1,052.00 | 1,040.00 | -1.14% |
| Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,184.00 | 8,088.00 | -1.17% |
| tro soda | Hóa chất | 1,182.00 | 1,168.00 | -1.18% |
| Trứng | Nông nghiệp | 3,282.00 | 3,238.00 | -1.34% |
| Cao su Butadiene | Cao su | 10,415.00 | 10,275.00 | -1.34% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/11/2025

