Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 21/11/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
17 mặt hàng tăng giá,37 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 21/11/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (1.48%),Bột hạt cải (0.83%),dầu hạt cải dầu (0.79%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-6.86%),Ngày đỏ (-2.41%),Kim loại silicon (-1.85%).
| Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-20 | 11-21 | ↓↑ |
| Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,492.00 | 2,529.00 | 1.48% |
| Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,407.00 | 2,427.00 | 0.83% |
| dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,764.00 | 9,841.00 | 0.79% |
| PVC | Cao su | 4,447.00 | 4,475.00 | 0.63% |
| bắp | Nông nghiệp | 2,171.00 | 2,183.00 | 0.55% |
| Thép không gỉ | Thép | 12,310.00 | 12,360.00 | 0.41% |
| Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,023.00 | 3,035.00 | 0.40% |
| Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,782.00 | 7,806.00 | 0.31% |
| kẽm | Kim loại màu | 22,420.00 | 22,485.00 | 0.29% |
| Cao su tự nhiên | Cao su | 15,330.00 | 15,370.00 | 0.26% |
| Methanol | Năng lượng | 2,011.00 | 2,015.00 | 0.20% |
| tro soda | Hóa chất | 1,169.00 | 1,171.00 | 0.17% |
| Cốt thép | Thép | 3,055.00 | 3,060.00 | 0.16% |
| Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,013.00 | 3,017.00 | 0.13% |
| Cuộn cán nóng | Thép | 3,270.00 | 3,273.00 | 0.09% |
| Táo | Nông nghiệp | 9,449.00 | 9,455.00 | 0.06% |
| thanh dây | Thép | 3,292.00 | 3,293.00 | 0.03% |
| Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
| Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,110.00 | 4,107.00 | -0.07% |
| Lint | Dệt | 13,485.00 | 13,470.00 | -0.11% |
| quặng sắt | Thép | 788.00 | 787.00 | -0.13% |
| LLDPE | Cao su | 6,814.00 | 6,805.00 | -0.13% |
| PP | Cao su | 6,396.00 | 6,386.00 | -0.16% |
| bông | Dệt | 19,790.00 | 19,750.00 | -0.20% |
| Urê | Hóa chất | 1,661.00 | 1,657.00 | -0.24% |
| than cốc | Năng lượng | 1,636.00 | 1,632.00 | -0.24% |
| Trứng | Nông nghiệp | 3,208.00 | 3,200.00 | -0.25% |
| đường | Nông nghiệp | 5,379.00 | 5,365.00 | -0.26% |
| chì | Kim loại màu | 17,245.00 | 17,200.00 | -0.26% |
| Hóa chất | 5,565.00 | 5,548.00 | -0.31% | |
| Heo | Nông nghiệp | 11,440.00 | 11,405.00 | -0.31% |
| Mangan-silicon | Thép | 5,620.00 | 5,602.00 | -0.32% |
| Styrene | Hóa chất | 6,573.00 | 6,549.00 | -0.37% |
| khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,310.00 | 4,293.00 | -0.39% |
| đồng | Kim loại màu | 86,380.00 | 86,000.00 | -0.44% |
| Soda ăn da | Hóa chất | 2,264.00 | 2,254.00 | -0.44% |
| PTA | Dệt | 4,700.00 | 4,678.00 | -0.47% |
| sắt silicon | Thép | 5,480.00 | 5,454.00 | -0.47% |
| nhôm | Kim loại màu | 21,575.00 | 21,465.00 | -0.51% |
| vàng | Kim loại màu | 940.12 | 935.20 | -0.52% |
| Cao su | 5,698.00 | 5,660.00 | -0.67% | |
| Sợi polyester | Dệt | 6,230.00 | 6,186.00 | -0.71% |
| Ethylene glycol | Hóa chất | 3,850.00 | 3,820.00 | -0.78% |
| PX | Hóa chất | 6,838.00 | 6,776.00 | -0.91% |
| Than luyện cốc | Năng lượng | 1,123.50 | 1,113.00 | -0.93% |
| Cao su Butadiene | Cao su | 10,595.00 | 10,480.00 | -1.09% |
| dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,298.00 | 8,206.00 | -1.11% |
| kính | Vật liệu xây dựng | 996.00 | 984.00 | -1.20% |
| Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,332.00 | 5,258.00 | -1.39% |
| Hóa chất | 53,495.00 | 52,710.00 | -1.47% | |
| bạc | Kim loại màu | 12,129.00 | 11,944.00 | -1.53% |
| dầu cọ | Nông nghiệp | 8,746.00 | 8,610.00 | -1.55% |
| Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,200.00 | 9,030.00 | -1.85% |
| Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,320.00 | 9,095.00 | -2.41% |
| Lithium cacbonat | Hóa chất | 100,020.00 | 93,160.00 | -6.86% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/11/2025

