Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/11/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
15 mặt hàng tăng giá,39 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 18/11/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (2.09%),Cao su Butadiene (1.30%),Ngày đỏ (0.81%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-2.74%),than cốc (-1.88%),khí hóa lỏng (-1.53%).
| Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-17 | 11-18 | ↓↑ |
| Lithium cacbonat | Hóa chất | 92,660.00 | 94,600.00 | 2.09% |
| Cao su Butadiene | Cao su | 10,410.00 | 10,545.00 | 1.30% |
| Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,210.00 | 9,285.00 | 0.81% |
| quặng sắt | Thép | 781.00 | 785.50 | 0.58% |
| dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,406.00 | 9,460.00 | 0.57% |
| Cao su tự nhiên | Cao su | 15,245.00 | 15,320.00 | 0.49% |
| dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,270.00 | 8,306.00 | 0.44% |
| Urê | Hóa chất | 1,656.00 | 1,662.00 | 0.36% |
| Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,914.00 | 7,942.00 | 0.35% |
| Cốt thép | Thép | 3,076.00 | 3,085.00 | 0.29% |
| thanh dây | Thép | 3,288.00 | 3,297.00 | 0.27% |
| Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,043.00 | 3,049.00 | 0.20% |
| Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,051.00 | 3,057.00 | 0.20% |
| dầu cọ | Nông nghiệp | 8,674.00 | 8,688.00 | 0.16% |
| Cuộn cán nóng | Thép | 3,279.00 | 3,283.00 | 0.12% |
| Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
| Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,451.00 | 2,450.00 | -0.04% |
| tro soda | Hóa chất | 1,221.00 | 1,220.00 | -0.08% |
| Sợi polyester | Dệt | 6,228.00 | 6,222.00 | -0.10% |
| bông | Dệt | 19,720.00 | 19,695.00 | -0.13% |
| Lint | Dệt | 13,435.00 | 13,415.00 | -0.15% |
| Thép không gỉ | Thép | 12,380.00 | 12,360.00 | -0.16% |
| PX | Hóa chất | 6,804.00 | 6,792.00 | -0.18% |
| Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,187.00 | 4,177.00 | -0.24% |
| Ethylene glycol | Hóa chất | 3,932.00 | 3,922.00 | -0.25% |
| PTA | Dệt | 4,696.00 | 4,684.00 | -0.26% |
| bắp | Nông nghiệp | 2,179.00 | 2,173.00 | -0.28% |
| Cao su | 5,750.00 | 5,734.00 | -0.28% | |
| kính | Vật liệu xây dựng | 1,028.00 | 1,025.00 | -0.29% |
| kẽm | Kim loại màu | 22,440.00 | 22,370.00 | -0.31% |
| Heo | Nông nghiệp | 11,670.00 | 11,620.00 | -0.43% |
| Styrene | Hóa chất | 6,507.00 | 6,478.00 | -0.45% |
| LLDPE | Cao su | 6,850.00 | 6,818.00 | -0.47% |
| Trứng | Nông nghiệp | 3,213.00 | 3,197.00 | -0.50% |
| vàng | Kim loại màu | 933.72 | 928.92 | -0.51% |
| Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,600.00 | 2,586.00 | -0.54% |
| đồng | Kim loại màu | 86,410.00 | 85,920.00 | -0.57% |
| PP | Cao su | 6,465.00 | 6,427.00 | -0.59% |
| Methanol | Năng lượng | 2,036.00 | 2,023.00 | -0.64% |
| đường | Nông nghiệp | 5,465.00 | 5,429.00 | -0.66% |
| Táo | Nông nghiệp | 9,465.00 | 9,399.00 | -0.70% |
| PVC | Cao su | 4,587.00 | 4,552.00 | -0.76% |
| Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,472.00 | 5,428.00 | -0.80% |
| chì | Kim loại màu | 17,425.00 | 17,280.00 | -0.83% |
| nhôm | Kim loại màu | 21,730.00 | 21,545.00 | -0.85% |
| Soda ăn da | Hóa chất | 2,300.00 | 2,279.00 | -0.91% |
| bạc | Kim loại màu | 12,004.00 | 11,888.00 | -0.97% |
| Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,060.00 | 8,970.00 | -0.99% |
| Hóa chất | 5,565.00 | 5,498.00 | -1.20% | |
| Hóa chất | 53,095.00 | 52,385.00 | -1.34% | |
| sắt silicon | Thép | 5,562.00 | 5,486.00 | -1.37% |
| Mangan-silicon | Thép | 5,790.00 | 5,708.00 | -1.42% |
| khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,373.00 | 4,306.00 | -1.53% |
| than cốc | Năng lượng | 1,698.00 | 1,666.00 | -1.88% |
| Than luyện cốc | Năng lượng | 1,205.50 | 1,172.50 | -2.74% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/11/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2025

