Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/06/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 19/06/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (3.83%),kính (1.43%),khí hóa lỏng (1.34%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-0.87%),Đậu nành 1 (-0.80%),Than luyện cốc (-0.63%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-18 | 06-19 | ↓↑ |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,000.00 | 9,345.00 | 3.83% |
kính | Vật liệu xây dựng | 980.00 | 994.00 | 1.43% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,418.00 | 4,477.00 | 1.34% |
Styrene | Hóa chất | 7,510.00 | 7,599.00 | 1.19% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,449.00 | 4,498.00 | 1.10% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,683.00 | 3,722.00 | 1.06% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,036.00 | 8,120.00 | 1.05% |
PP | Cao su | 7,189.00 | 7,249.00 | 0.83% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,515.00 | 11,605.00 | 0.78% |
LLDPE | Cao su | 7,391.00 | 7,443.00 | 0.70% |
tro soda | Hóa chất | 1,168.00 | 1,176.00 | 0.68% |
Cao su | 6,090.00 | 6,128.00 | 0.62% | |
Sợi polyester | Dệt | 6,668.00 | 6,708.00 | 0.60% |
PX | Hóa chất | 6,960.00 | 7,000.00 | 0.57% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,318.00 | 3,337.00 | 0.57% |
Thép không gỉ | Thép | 12,490.00 | 12,560.00 | 0.56% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,230.00 | 5,254.00 | 0.46% |
PTA | Dệt | 4,896.00 | 4,918.00 | 0.45% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,593.00 | 3,607.00 | 0.39% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,500.00 | 8,532.00 | 0.38% |
chì | Kim loại màu | 16,835.00 | 16,880.00 | 0.27% |
PVC | Cao su | 4,876.00 | 4,889.00 | 0.27% |
quặng sắt | Thép | 695.00 | 696.50 | 0.22% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,099.00 | 3,104.00 | 0.16% |
sắt silicon | Thép | 5,282.00 | 5,290.00 | 0.15% |
Cốt thép | Thép | 2,982.00 | 2,985.00 | 0.10% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,272.00 | 8,280.00 | 0.10% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,000.00 | 14,010.00 | 0.07% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 7,435.00 | 7,440.00 | 0.07% |
nhôm | Kim loại màu | 20,465.00 | 20,475.00 | 0.05% |
Sớm Indica | Nông nghiệp | 2,479.00 | 2,479.00 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 3,311.00 | 3,311.00 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 785.10 | 784.92 | -0.02% |
bắp | Nông nghiệp | 2,403.00 | 2,401.00 | -0.08% |
Mangan-silicon | Thép | 5,570.00 | 5,562.00 | -0.14% |
đồng | Kim loại màu | 78,620.00 | 78,490.00 | -0.17% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 60,160.00 | 60,060.00 | -0.17% |
Urê | Hóa chất | 1,784.00 | 1,781.00 | -0.17% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,292.00 | 2,288.00 | -0.17% |
đường | Nông nghiệp | 5,672.00 | 5,662.00 | -0.18% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,071.00 | 3,063.00 | -0.26% |
kẽm | Kim loại màu | 21,775.00 | 21,705.00 | -0.32% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,690.00 | 2,681.00 | -0.33% |
bông | Dệt | 19,835.00 | 19,760.00 | -0.38% |
Heo | Nông nghiệp | 13,825.00 | 13,770.00 | -0.40% |
Lint | Dệt | 13,545.00 | 13,490.00 | -0.41% |
Táo | Nông nghiệp | 7,654.00 | 7,619.00 | -0.46% |
than cốc | Năng lượng | 1,375.50 | 1,368.00 | -0.55% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 791.50 | 786.50 | -0.63% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,261.00 | 4,227.00 | -0.80% |
bạc | Kim loại màu | 8,991.00 | 8,913.00 | -0.87% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/06/2025