SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/06/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 40 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 18/06/2025. Tăng lớn nhất là Fuel Oil PX (3.42%),PTA (3.07%),khí hóa lỏng (2.98%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton thanh dây (-1.02%),quặng sắt (-0.57%),chì (-0.53%).
Hàng hoá Lĩnh vực 06-17 06-18 ↓↑
PX Hóa chất 6,730.00 6,960.00 3.42%
PTA Dệt 4,750.00 4,896.00 3.07%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,290.00 4,418.00 2.98%
Sợi polyester Dệt 6,488.00 6,668.00 2.77%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,243.00 3,318.00 2.31%
Ethylene glycol Hóa chất 4,370.00 4,449.00 1.81%
bạc Kim loại màu 8,837.00 8,991.00 1.74%
Cao su Butadiene Cao su 11,320.00 11,515.00 1.72%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,627.00 3,683.00 1.54%
Urê Hóa chất 1,760.00 1,784.00 1.36%
LLDPE Cao su 7,294.00 7,391.00 1.33%
Kim loại silicon Kim loại màu 7,345.00 7,435.00 1.23%
PP Cao su 7,107.00 7,189.00 1.15%
Trứng Nông nghiệp 3,553.00 3,593.00 1.13%
Cao su tự nhiên Cao su 13,855.00 14,000.00 1.05%
Ngày đỏ Nông nghiệp 8,910.00 9,000.00 1.01%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,968.00 8,036.00 0.85%
PVC Cao su 4,838.00 4,876.00 0.79%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,670.00 2,690.00 0.75%
than cốc Năng lượng 1,366.50 1,375.50 0.66%
Soda ăn da Hóa chất 2,278.00 2,292.00 0.61%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,236.00 4,261.00 0.59%
Styrene Hóa chất 7,467.00 7,510.00 0.58%
Lithium cacbonat Hóa chất 59,820.00 60,160.00 0.57%
dầu cọ Nông nghiệp 8,456.00 8,500.00 0.52%
bông Dệt 19,750.00 19,835.00 0.43%
bắp Nông nghiệp 2,393.00 2,403.00 0.42%
kính Vật liệu xây dựng 976.00 980.00 0.41%
Táo Nông nghiệp 7,623.00 7,654.00 0.41%
Mangan-silicon Thép 5,548.00 5,570.00 0.40%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,210.00 5,230.00 0.38%
Lint Dệt 13,500.00 13,545.00 0.33%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,061.00 3,071.00 0.33%
nhôm Kim loại màu 20,405.00 20,465.00 0.29%
tro soda Hóa chất 1,165.00 1,168.00 0.26%
Cuộn cán nóng Thép 3,092.00 3,099.00 0.23%
sắt silicon Thép 5,272.00 5,282.00 0.19%
đồng Kim loại màu 78,530.00 78,620.00 0.11%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,264.00 8,272.00 0.10%
Heo Nông nghiệp 13,815.00 13,825.00 0.07%
Cốt thép Thép 2,982.00 2,982.00 0.00%
đường Nông nghiệp 5,673.00 5,672.00 -0.02%
Thép không gỉ Thép 12,510.00 12,490.00 -0.16%
vàng Kim loại màu 787.04 785.10 -0.25%
Than luyện cốc Năng lượng 795.00 791.50 -0.44%
kẽm Kim loại màu 21,875.00 21,775.00 -0.46%
chì Kim loại màu 16,925.00 16,835.00 -0.53%
quặng sắt Thép 699.00 695.00 -0.57%
thanh dây Thép 3,345.00 3,311.00 -1.02%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.