Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/06/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
23 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/06/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (2.23%),thanh dây (1.39%),Bitum (0.92%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton khí hóa lỏng (-2.09%),Than luyện cốc (-1.84%),tro soda (-1.33%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 06-11 | 06-12 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,917.00 | 2,982.00 | 2.23% |
thanh dây | Thép | 3,312.00 | 3,358.00 | 1.39% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,476.00 | 3,508.00 | 0.92% |
nhôm | Kim loại màu | 20,170.00 | 20,340.00 | 0.84% |
Styrene | Hóa chất | 7,332.00 | 7,387.00 | 0.75% |
PX | Hóa chất | 6,506.00 | 6,552.00 | 0.71% |
PTA | Dệt | 4,606.00 | 4,636.00 | 0.65% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,638.00 | 2,655.00 | 0.64% |
Methanol | Năng lượng | 2,280.00 | 2,294.00 | 0.61% |
Táo | Nông nghiệp | 7,527.00 | 7,571.00 | 0.58% |
vàng | Kim loại màu | 777.06 | 780.96 | 0.50% |
Thép không gỉ | Thép | 12,525.00 | 12,580.00 | 0.44% |
Sợi polyester | Dệt | 6,300.00 | 6,326.00 | 0.41% |
PP | Cao su | 6,954.00 | 6,980.00 | 0.37% |
Cao su Butadiene | Cao su | 10,985.00 | 11,025.00 | 0.36% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,174.00 | 4,189.00 | 0.36% |
chì | Kim loại màu | 16,840.00 | 16,900.00 | 0.36% |
Heo | Nông nghiệp | 13,615.00 | 13,655.00 | 0.29% |
LLDPE | Cao su | 7,105.00 | 7,124.00 | 0.27% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,040.00 | 3,046.00 | 0.20% |
kẽm | Kim loại màu | 22,020.00 | 22,055.00 | 0.16% |
PVC | Cao su | 4,826.00 | 4,830.00 | 0.08% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,170.00 | 9,174.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,378.00 | 2,374.00 | -0.17% |
bông | Dệt | 19,780.00 | 19,740.00 | -0.20% |
quặng sắt | Thép | 705.50 | 704.00 | -0.21% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,236.00 | 8,218.00 | -0.22% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,028.00 | 8,008.00 | -0.25% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,722.00 | 7,702.00 | -0.26% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,279.00 | 4,265.00 | -0.33% |
Lint | Dệt | 13,555.00 | 13,505.00 | -0.37% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 7,460.00 | 7,430.00 | -0.40% |
Cốt thép | Thép | 2,989.00 | 2,975.00 | -0.47% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,835.00 | 13,770.00 | -0.47% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 8,965.00 | 8,920.00 | -0.50% |
đường | Nông nghiệp | 5,692.00 | 5,662.00 | -0.53% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,266.00 | 5,238.00 | -0.53% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,107.00 | 3,090.00 | -0.55% |
sắt silicon | Thép | 5,206.00 | 5,174.00 | -0.61% |
đồng | Kim loại màu | 79,180.00 | 78,680.00 | -0.63% |
bạc | Kim loại màu | 8,897.00 | 8,834.00 | -0.71% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,330.00 | 2,313.00 | -0.73% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,508.00 | 3,481.00 | -0.77% |
kính | Vật liệu xây dựng | 996.00 | 987.00 | -0.90% |
than cốc | Năng lượng | 1,352.50 | 1,339.50 | -0.96% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 61,520.00 | 60,860.00 | -1.07% |
Urê | Hóa chất | 1,674.00 | 1,654.00 | -1.19% |
Mangan-silicon | Thép | 5,520.00 | 5,448.00 | -1.30% |
tro soda | Hóa chất | 1,203.00 | 1,187.00 | -1.33% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 788.50 | 774.00 | -1.84% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,119.00 | 4,033.00 | -2.09% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/06/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/06/2025