Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 31/03/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
9 mặt hàng tăng giá,42 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 31/03/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (4.96%),Táo (1.25%),vàng (0.89%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-2.15%),kính (-2.14%),Trứng (-1.85%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-28 | 03-31 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,599.00 | 2,728.00 | 4.96% |
Táo | Nông nghiệp | 7,679.00 | 7,775.00 | 1.25% |
vàng | Kim loại màu | 717.50 | 723.86 | 0.89% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,878.00 | 3,909.00 | 0.80% |
đường | Nông nghiệp | 6,061.00 | 6,090.00 | 0.48% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,952.00 | 2,966.00 | 0.47% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,272.00 | 9,304.00 | 0.35% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,058.00 | 9,076.00 | 0.20% |
bạc | Kim loại màu | 8,464.00 | 8,469.00 | 0.06% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Mangan-silicon | Thép | 6,092.00 | 6,088.00 | -0.07% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,934.00 | 7,926.00 | -0.10% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,590.00 | 13,560.00 | -0.22% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,115.00 | 9,085.00 | -0.33% |
Thép không gỉ | Thép | 13,480.00 | 13,435.00 | -0.33% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 74,260.00 | 74,000.00 | -0.35% |
nhôm | Kim loại màu | 20,610.00 | 20,535.00 | -0.36% |
bông | Dệt | 19,730.00 | 19,650.00 | -0.41% |
Heo | Nông nghiệp | 13,315.00 | 13,260.00 | -0.41% |
Styrene | Hóa chất | 7,896.00 | 7,863.00 | -0.42% |
Lint | Dệt | 13,605.00 | 13,545.00 | -0.44% |
đồng | Kim loại màu | 80,690.00 | 80,320.00 | -0.46% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,158.00 | 3,143.00 | -0.47% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,614.00 | 3,596.00 | -0.50% |
chì | Kim loại màu | 17,500.00 | 17,410.00 | -0.51% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,620.00 | 4,596.00 | -0.52% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,726.00 | 5,696.00 | -0.52% |
PP | Cao su | 7,351.00 | 7,311.00 | -0.54% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,371.00 | 3,351.00 | -0.59% |
Cốt thép | Thép | 3,192.00 | 3,173.00 | -0.60% |
thanh dây | Thép | 3,406.00 | 3,384.00 | -0.65% |
LLDPE | Cao su | 7,706.00 | 7,655.00 | -0.66% |
bắp | Nông nghiệp | 2,265.00 | 2,250.00 | -0.66% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,162.00 | 8,094.00 | -0.83% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,473.00 | 4,435.00 | -0.85% |
sắt silicon | Thép | 6,014.00 | 5,962.00 | -0.86% |
quặng sắt | Thép | 784.50 | 777.50 | -0.89% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,920.00 | 9,820.00 | -1.01% |
PVC | Cao su | 5,124.00 | 5,072.00 | -1.01% |
Sợi polyester | Dệt | 6,672.00 | 6,598.00 | -1.11% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,855.00 | 16,665.00 | -1.13% |
PTA | Dệt | 4,914.00 | 4,854.00 | -1.22% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,580.00 | 2,548.00 | -1.24% |
Urê | Hóa chất | 1,892.00 | 1,868.00 | -1.27% |
tro soda | Hóa chất | 1,404.00 | 1,386.00 | -1.28% |
PX | Hóa chất | 6,952.00 | 6,860.00 | -1.32% |
kẽm | Kim loại màu | 23,840.00 | 23,515.00 | -1.36% |
Methanol | Năng lượng | 2,545.00 | 2,505.00 | -1.57% |
than cốc | Năng lượng | 1,618.00 | 1,588.50 | -1.82% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,029.00 | 2,973.00 | -1.85% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,213.00 | 1,187.00 | -2.14% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,023.50 | 1,001.50 | -2.15% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/03/2025