Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/03/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
21 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 28/03/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil dầu cọ (2.17%),dầu hạt cải dầu (1.39%),bạc (1.28%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-1.41%),tro soda (-1.34%),kính (-1.22%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-27 | 03-28 | ↓↑ |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,866.00 | 9,058.00 | 2.17% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,145.00 | 9,272.00 | 1.39% |
bạc | Kim loại màu | 8,357.00 | 8,464.00 | 1.28% |
Styrene | Hóa chất | 7,801.00 | 7,896.00 | 1.22% |
vàng | Kim loại màu | 708.88 | 717.50 | 1.22% |
Táo | Nông nghiệp | 7,599.00 | 7,679.00 | 1.05% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,820.00 | 9,920.00 | 1.02% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,560.00 | 2,580.00 | 0.78% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,694.00 | 5,726.00 | 0.56% |
Thép không gỉ | Thép | 13,410.00 | 13,480.00 | 0.52% |
Sợi polyester | Dệt | 6,638.00 | 6,672.00 | 0.51% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,900.00 | 7,934.00 | 0.43% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,588.00 | 2,599.00 | 0.43% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,942.00 | 2,952.00 | 0.34% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,868.00 | 3,878.00 | 0.26% |
bắp | Nông nghiệp | 2,260.00 | 2,265.00 | 0.22% |
Lint | Dệt | 13,580.00 | 13,605.00 | 0.18% |
PP | Cao su | 7,345.00 | 7,351.00 | 0.08% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,580.00 | 13,590.00 | 0.07% |
LLDPE | Cao su | 7,702.00 | 7,706.00 | 0.05% |
bông | Dệt | 19,720.00 | 19,730.00 | 0.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
sắt silicon | Thép | 6,014.00 | 6,014.00 | 0.00% |
PVC | Cao su | 5,124.00 | 5,124.00 | 0.00% |
PX | Hóa chất | 6,954.00 | 6,952.00 | -0.03% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,031.00 | 3,029.00 | -0.07% |
Urê | Hóa chất | 1,894.00 | 1,892.00 | -0.11% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,130.00 | 9,115.00 | -0.16% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,178.00 | 8,162.00 | -0.20% |
đường | Nông nghiệp | 6,073.00 | 6,061.00 | -0.20% |
thanh dây | Thép | 3,413.00 | 3,406.00 | -0.21% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,378.00 | 3,371.00 | -0.21% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,622.00 | 3,614.00 | -0.22% |
quặng sắt | Thép | 787.00 | 784.50 | -0.32% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 74,500.00 | 74,260.00 | -0.32% |
PTA | Dệt | 4,930.00 | 4,914.00 | -0.32% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,170.00 | 3,158.00 | -0.38% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 16,920.00 | 16,855.00 | -0.38% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,638.00 | 4,620.00 | -0.39% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,491.00 | 4,473.00 | -0.40% |
Cốt thép | Thép | 3,206.00 | 3,192.00 | -0.44% |
chì | Kim loại màu | 17,620.00 | 17,500.00 | -0.68% |
than cốc | Năng lượng | 1,630.50 | 1,618.00 | -0.77% |
Methanol | Năng lượng | 2,565.00 | 2,545.00 | -0.78% |
Mangan-silicon | Thép | 6,140.00 | 6,092.00 | -0.78% |
nhôm | Kim loại màu | 20,780.00 | 20,610.00 | -0.82% |
đồng | Kim loại màu | 81,570.00 | 80,690.00 | -1.08% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,035.00 | 1,023.50 | -1.11% |
kẽm | Kim loại màu | 24,115.00 | 23,840.00 | -1.14% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,228.00 | 1,213.00 | -1.22% |
tro soda | Hóa chất | 1,423.00 | 1,404.00 | -1.34% |
Heo | Nông nghiệp | 13,505.00 | 13,315.00 | -1.41% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/03/2025