SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/02/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 32 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 07/02/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Trứng (6.27%),Heo (5.58%),Styrene (2.76%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-2.07%),Soda ăn da (-0.93%),dầu hạt cải dầu (-0.91%).
Hàng hoá Lĩnh vực 02-06 02-07 ↓↑
Trứng Nông nghiệp 3,268.00 3,473.00 6.27%
Heo Nông nghiệp 13,610.00 14,370.00 5.58%
Styrene Hóa chất 8,802.00 9,045.00 2.76%
Methanol Năng lượng 2,441.00 2,500.00 2.42%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,190.00 13,435.00 1.86%
PVC Cao su 5,787.00 5,882.00 1.64%
LLDPE Cao su 8,098.00 8,188.00 1.11%
PP Cao su 7,334.00 7,415.00 1.10%
Cao su Butadiene Cao su 12,465.00 12,590.00 1.00%
Ethylene glycol Hóa chất 4,597.00 4,640.00 0.94%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,156.00 4,192.00 0.87%
quặng sắt Thép 933.50 941.00 0.80%
nhôm Kim loại màu 18,785.00 18,935.00 0.80%
kính Vật liệu xây dựng 1,785.00 1,799.00 0.78%
PTA Dệt 5,858.00 5,898.00 0.68%
Táo Nông nghiệp 8,010.00 8,058.00 0.60%
PX Hóa chất 8,424.00 8,472.00 0.57%
Sợi polyester Dệt 7,418.00 7,460.00 0.57%
thanh dây Thép 4,036.00 4,058.00 0.55%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,757.00 4,775.00 0.38%
vàng Kim loại màu 480.68 481.90 0.25%
Cốt thép Thép 3,819.00 3,827.00 0.21%
Cuộn cán nóng Thép 3,952.00 3,960.00 0.20%
Bột đậu nành Nông nghiệp 2,993.00 2,999.00 0.20%
Urê Hóa chất 2,144.00 2,148.00 0.19%
than cốc Năng lượng 2,316.00 2,320.00 0.17%
bắp Nông nghiệp 2,404.00 2,408.00 0.17%
Mangan-silicon Thép 6,256.00 6,266.00 0.16%
tro soda Hóa chất 1,938.00 1,941.00 0.15%
dầu cọ Nông nghiệp 7,100.00 7,108.00 0.11%
đường Nông nghiệp 6,512.00 6,515.00 0.05%
kẽm Kim loại màu 20,525.00 20,530.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
sắt silicon Thép 6,486.00 6,486.00 0.00%
Than luyện cốc Năng lượng 1,705.00 1,704.50 -0.03%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,022.00 3,021.00 -0.03%
đồng Kim loại màu 68,130.00 68,070.00 -0.09%
bông Dệt 22,195.00 22,170.00 -0.11%
Lint Dệt 16,045.00 16,020.00 -0.16%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,692.00 3,685.00 -0.19%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,128.00 7,114.00 -0.20%
chì Kim loại màu 16,205.00 16,170.00 -0.22%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,000.00 5,984.00 -0.27%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,646.00 8,622.00 -0.28%
bạc Kim loại màu 5,831.00 5,808.00 -0.39%
Thép không gỉ Thép 13,635.00 13,580.00 -0.40%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,578.00 5,554.00 -0.43%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,475.00 2,463.00 -0.48%
Lithium cacbonat Hóa chất 98,250.00 97,750.00 -0.51%
Cao su tự nhiên Cao su 13,390.00 13,275.00 -0.86%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 7,696.00 7,626.00 -0.91%
Soda ăn da Hóa chất 2,694.00 2,669.00 -0.93%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,345.00 12,090.00 -2.07%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.