Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/02/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
13 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 05/02/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Urê (1.43%),kính (0.85%),đường (0.83%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.79%),Dầu nhiên liệu (-1.32%),Táo (-0.88%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-02 | 02-05 | ↓↑ |
Urê | Hóa chất | 2,103.00 | 2,133.00 | 1.43% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,770.00 | 1,785.00 | 0.85% |
đường | Nông nghiệp | 6,485.00 | 6,539.00 | 0.83% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,260.00 | 13,370.00 | 0.83% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,672.00 | 2,693.00 | 0.79% |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,415.00 | 12,500.00 | 0.68% |
Sợi polyester | Dệt | 7,370.00 | 7,420.00 | 0.68% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,953.00 | 5,990.00 | 0.62% |
tro soda | Hóa chất | 1,939.00 | 1,950.00 | 0.57% |
Methanol | Năng lượng | 2,451.00 | 2,462.00 | 0.45% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 100,400.00 | 100,550.00 | 0.15% |
Cốt thép | Thép | 3,836.00 | 3,838.00 | 0.05% |
Lint | Dệt | 16,010.00 | 16,015.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,255.00 | 13,255.00 | 0.00% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,644.00 | 5,644.00 | 0.00% |
bông | Dệt | 22,090.00 | 22,085.00 | -0.02% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,975.00 | 3,974.00 | -0.03% |
chì | Kim loại màu | 16,205.00 | 16,195.00 | -0.06% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,692.00 | 7,687.00 | -0.07% |
thanh dây | Thép | 4,043.00 | 4,039.00 | -0.10% |
Thép không gỉ | Thép | 13,720.00 | 13,705.00 | -0.11% |
vàng | Kim loại màu | 483.18 | 482.54 | -0.13% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,822.00 | 8,806.00 | -0.18% |
sắt silicon | Thép | 6,526.00 | 6,514.00 | -0.18% |
đồng | Kim loại màu | 68,830.00 | 68,640.00 | -0.28% |
Mangan-silicon | Thép | 6,284.00 | 6,266.00 | -0.29% |
PTA | Dệt | 5,864.00 | 5,844.00 | -0.34% |
PX | Hóa chất | 8,424.00 | 8,394.00 | -0.36% |
nhôm | Kim loại màu | 18,890.00 | 18,810.00 | -0.42% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,717.00 | 3,698.00 | -0.51% |
bạc | Kim loại màu | 5,910.00 | 5,875.00 | -0.59% |
kẽm | Kim loại màu | 20,765.00 | 20,630.00 | -0.65% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,518.00 | 2,501.00 | -0.68% |
Táo | Nông nghiệp | 8,081.00 | 8,010.00 | -0.88% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,034.00 | 2,994.00 | -1.32% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,880.00 | 12,650.00 | -1.79% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/01/2024