Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/02/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 06/02/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (1.00%),Dầu nhiên liệu (0.94%),dầu cọ (0.80%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-2.41%),Đậu phộng (-1.82%),quặng sắt (-1.22%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-05 | 02-06 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,115.00 | 4,156.00 | 1.00% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,994.00 | 3,022.00 | 0.94% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,044.00 | 7,100.00 | 0.80% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,725.00 | 4,757.00 | 0.68% |
bắp | Nông nghiệp | 2,390.00 | 2,404.00 | 0.59% |
Styrene | Hóa chất | 8,753.00 | 8,802.00 | 0.56% |
Urê | Hóa chất | 2,133.00 | 2,144.00 | 0.52% |
bông | Dệt | 22,085.00 | 22,195.00 | 0.50% |
PX | Hóa chất | 8,394.00 | 8,424.00 | 0.36% |
PTA | Dệt | 5,844.00 | 5,858.00 | 0.24% |
Heo | Nông nghiệp | 13,580.00 | 13,610.00 | 0.22% |
Lint | Dệt | 16,015.00 | 16,045.00 | 0.19% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,990.00 | 6,000.00 | 0.17% |
PP | Cao su | 7,322.00 | 7,334.00 | 0.16% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,687.00 | 7,696.00 | 0.12% |
chì | Kim loại màu | 16,195.00 | 16,205.00 | 0.06% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,693.00 | 2,694.00 | 0.04% |
LLDPE | Cao su | 8,097.00 | 8,098.00 | 0.01% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,785.00 | 1,785.00 | 0.00% |
Táo | Nông nghiệp | 8,010.00 | 8,010.00 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 7,420.00 | 7,418.00 | -0.03% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,130.00 | 7,128.00 | -0.03% |
thanh dây | Thép | 4,039.00 | 4,036.00 | -0.07% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,272.00 | 3,268.00 | -0.12% |
nhôm | Kim loại màu | 18,810.00 | 18,785.00 | -0.13% |
Mangan-silicon | Thép | 6,266.00 | 6,256.00 | -0.16% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,698.00 | 3,692.00 | -0.16% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,999.00 | 2,993.00 | -0.20% |
vàng | Kim loại màu | 482.54 | 480.68 | -0.39% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,712.00 | 1,705.00 | -0.41% |
đường | Nông nghiệp | 6,539.00 | 6,512.00 | -0.41% |
sắt silicon | Thép | 6,514.00 | 6,486.00 | -0.43% |
PVC | Cao su | 5,813.00 | 5,787.00 | -0.45% |
Cốt thép | Thép | 3,838.00 | 3,819.00 | -0.50% |
kẽm | Kim loại màu | 20,630.00 | 20,525.00 | -0.51% |
Thép không gỉ | Thép | 13,705.00 | 13,635.00 | -0.51% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,974.00 | 3,952.00 | -0.55% |
tro soda | Hóa chất | 1,950.00 | 1,938.00 | -0.62% |
đồng | Kim loại màu | 68,640.00 | 68,130.00 | -0.74% |
bạc | Kim loại màu | 5,875.00 | 5,831.00 | -0.75% |
Methanol | Năng lượng | 2,462.00 | 2,441.00 | -0.85% |
than cốc | Năng lượng | 2,337.50 | 2,316.00 | -0.92% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,643.00 | 4,597.00 | -0.99% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,501.00 | 2,475.00 | -1.04% |
quặng sắt | Thép | 945.00 | 933.50 | -1.22% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,806.00 | 8,646.00 | -1.82% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,650.00 | 12,345.00 | -2.41% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/02/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/01/2024