SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/01/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 33 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 22/01/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (6.23%),kính (2.98%),Heo (1.68%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-1.67%),Táo (-1.65%),Bột gỗ (-1.29%).
Hàng hoá Lĩnh vực 01-19 01-22 ↓↑
tro soda Hóa chất 1,895.00 2,013.00 6.23%
kính Vật liệu xây dựng 1,747.00 1,799.00 2.98%
Heo Nông nghiệp 13,680.00 13,910.00 1.68%
Methanol Năng lượng 2,355.00 2,386.00 1.32%
than cốc Năng lượng 2,435.50 2,464.00 1.17%
Soda ăn da Hóa chất 2,778.00 2,810.00 1.15%
PP Cao su 7,347.00 7,427.00 1.09%
chì Kim loại màu 16,315.00 16,475.00 0.98%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,540.00 7,610.00 0.93%
Styrene Hóa chất 8,754.00 8,830.00 0.87%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,108.00 6,157.00 0.80%
LLDPE Cao su 8,193.00 8,257.00 0.78%
PTA Dệt 5,870.00 5,912.00 0.72%
đường Nông nghiệp 6,375.00 6,417.00 0.66%
PX Hóa chất 8,518.00 8,570.00 0.61%
Lint Dệt 15,880.00 15,975.00 0.60%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,760.00 8,812.00 0.59%
đồng Kim loại màu 67,630.00 68,000.00 0.55%
quặng sắt Thép 947.00 952.00 0.53%
dầu cọ Nông nghiệp 7,466.00 7,498.00 0.43%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,035.00 3,048.00 0.43%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,970.00 2,982.00 0.40%
bông Dệt 21,950.00 22,030.00 0.36%
Than luyện cốc Năng lượng 1,816.00 1,821.00 0.28%
vàng Kim loại màu 479.64 480.70 0.22%
Sợi polyester Dệt 7,484.00 7,500.00 0.21%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,245.00 4,253.00 0.19%
kẽm Kim loại màu 20,715.00 20,750.00 0.17%
PVC Cao su 5,856.00 5,863.00 0.12%
nhôm Kim loại màu 18,695.00 18,710.00 0.08%
Cuộn cán nóng Thép 4,029.00 4,032.00 0.07%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,435.00 13,445.00 0.07%
Cốt thép Thép 3,907.00 3,908.00 0.03%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,781.00 4,773.00 -0.17%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,032.00 8,017.00 -0.19%
Thép không gỉ Thép 14,150.00 14,115.00 -0.25%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,732.00 3,718.00 -0.38%
thanh dây Thép 4,124.00 4,104.00 -0.48%
Ethylene glycol Hóa chất 4,635.00 4,608.00 -0.58%
Mangan-silicon Thép 6,418.00 6,378.00 -0.62%
Cao su tự nhiên Cao su 13,795.00 13,705.00 -0.65%
Cao su Butadiene Cao su 12,125.00 12,045.00 -0.66%
sắt silicon Thép 6,684.00 6,638.00 -0.69%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,564.00 2,546.00 -0.70%
bạc Kim loại màu 5,899.00 5,857.00 -0.71%
Urê Hóa chất 2,071.00 2,052.00 -0.92%
Trứng Nông nghiệp 3,283.00 3,251.00 -0.97%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,515.00 13,380.00 -1.00%
bắp Nông nghiệp 2,352.00 2,328.00 -1.02%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,740.00 5,666.00 -1.29%
Táo Nông nghiệp 8,376.00 8,238.00 -1.65%
Lithium cacbonat Hóa chất 102,050.00 100,350.00 -1.67%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.