SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/01/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 26 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 15/01/2024. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (1.66%),Ethylene glycol (1.34%),bạc (1.29%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton quặng sắt (-1.97%),thanh dây (-1.68%),Lithium cacbonat (-1.64%).
Hàng hoá Lĩnh vực 01-12 01-15 ↓↑
Heo Nông nghiệp 13,520.00 13,745.00 1.66%
Ethylene glycol Hóa chất 4,537.00 4,598.00 1.34%
bạc Kim loại màu 5,900.00 5,976.00 1.29%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,670.00 3,715.00 1.23%
PP Cao su 7,259.00 7,313.00 0.74%
vàng Kim loại màu 479.94 483.34 0.71%
Cao su tự nhiên Cao su 13,740.00 13,835.00 0.69%
Urê Hóa chất 2,048.00 2,062.00 0.68%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,576.00 2,591.00 0.58%
Methanol Năng lượng 2,340.00 2,353.00 0.56%
LLDPE Cao su 8,023.00 8,063.00 0.50%
Cao su Butadiene Cao su 12,320.00 12,370.00 0.41%
PVC Cao su 5,825.00 5,846.00 0.36%
Styrene Hóa chất 8,477.00 8,507.00 0.35%
dầu cọ Nông nghiệp 7,278.00 7,302.00 0.33%
Than luyện cốc Năng lượng 1,789.00 1,794.50 0.31%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 7,882.00 7,900.00 0.23%
PTA Dệt 5,774.00 5,786.00 0.21%
Mangan-silicon Thép 6,360.00 6,372.00 0.19%
Trứng Nông nghiệp 3,356.00 3,362.00 0.18%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,704.00 5,714.00 0.18%
Soda ăn da Hóa chất 2,701.00 2,705.00 0.15%
Sợi polyester Dệt 7,310.00 7,320.00 0.14%
PX Hóa chất 8,370.00 8,378.00 0.10%
đường Nông nghiệp 6,279.00 6,285.00 0.10%
kẽm Kim loại màu 21,115.00 21,120.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,083.00 6,080.00 -0.05%
sắt silicon Thép 6,714.00 6,708.00 -0.09%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,783.00 4,776.00 -0.15%
than cốc Năng lượng 2,396.50 2,392.50 -0.17%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,494.00 7,480.00 -0.19%
tro soda Hóa chất 1,839.00 1,834.00 -0.27%
đồng Kim loại màu 68,070.00 67,830.00 -0.35%
nhôm Kim loại màu 19,005.00 18,935.00 -0.37%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,966.00 2,953.00 -0.44%
bắp Nông nghiệp 2,389.00 2,378.00 -0.46%
Thép không gỉ Thép 13,945.00 13,880.00 -0.47%
Cuộn cán nóng Thép 4,040.00 4,020.00 -0.50%
Táo Nông nghiệp 8,275.00 8,232.00 -0.52%
Cốt thép Thép 3,915.00 3,892.00 -0.59%
Kim loại silicon Kim loại màu 13,745.00 13,660.00 -0.62%
Lint Dệt 15,585.00 15,485.00 -0.64%
bông Dệt 21,850.00 21,705.00 -0.66%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,986.00 8,914.00 -0.80%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,375.00 4,339.00 -0.82%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,098.00 3,068.00 -0.97%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,925.00 13,790.00 -0.97%
kính Vật liệu xây dựng 1,751.00 1,732.00 -1.09%
chì Kim loại màu 16,450.00 16,215.00 -1.43%
Lithium cacbonat Hóa chất 103,650.00 101,950.00 -1.64%
thanh dây Thép 4,178.00 4,108.00 -1.68%
quặng sắt Thép 963.50 944.50 -1.97%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.