Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 04/01/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
19 mặt hàng tăng giá,33 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 04/01/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (2.35%),bông (2.34%),Đậu phộng (1.60%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-3.53%),Soda ăn da (-2.68%),Ngày đỏ (-2.49%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 01-03 | 01-04 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,984.00 | 3,054.00 | 2.35% |
bông | Dệt | 21,360.00 | 21,860.00 | 2.34% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,762.00 | 8,902.00 | 1.60% |
Táo | Nông nghiệp | 8,298.00 | 8,360.00 | 0.75% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,888.00 | 5,920.00 | 0.54% |
Urê | Hóa chất | 2,174.00 | 2,185.00 | 0.51% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,239.00 | 3,254.00 | 0.46% |
Lint | Dệt | 15,595.00 | 15,665.00 | 0.45% |
Heo | Nông nghiệp | 13,755.00 | 13,815.00 | 0.44% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,760.00 | 2,770.00 | 0.36% |
chì | Kim loại màu | 15,925.00 | 15,975.00 | 0.31% |
Sợi polyester | Dệt | 7,370.00 | 7,388.00 | 0.24% |
Methanol | Năng lượng | 2,400.00 | 2,404.00 | 0.17% |
Mangan-silicon | Thép | 6,440.00 | 6,448.00 | 0.12% |
PTA | Dệt | 5,906.00 | 5,912.00 | 0.10% |
quặng sắt | Thép | 1,013.00 | 1,014.00 | 0.10% |
PX | Hóa chất | 8,552.00 | 8,560.00 | 0.09% |
đường | Nông nghiệp | 6,311.00 | 6,316.00 | 0.08% |
PVC | Cao su | 5,911.00 | 5,913.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,084.00 | 6,082.00 | -0.03% |
Thép không gỉ | Thép | 13,920.00 | 13,915.00 | -0.04% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 7,828.00 | 7,825.00 | -0.04% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,546.00 | 3,544.00 | -0.06% |
PP | Cao su | 7,480.00 | 7,474.00 | -0.08% |
bắp | Nông nghiệp | 2,434.00 | 2,432.00 | -0.08% |
sắt silicon | Thép | 6,824.00 | 6,814.00 | -0.15% |
tro soda | Hóa chất | 2,042.00 | 2,039.00 | -0.15% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,878.00 | 4,868.00 | -0.21% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 14,350.00 | 14,320.00 | -0.21% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,708.00 | 3,700.00 | -0.22% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,400.00 | 7,384.00 | -0.22% |
Cốt thép | Thép | 4,055.00 | 4,045.00 | -0.25% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 6,998.00 | 6,980.00 | -0.26% |
đồng | Kim loại màu | 68,620.00 | 68,420.00 | -0.29% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,163.00 | 4,150.00 | -0.31% |
thanh dây | Thép | 4,228.00 | 4,212.00 | -0.38% |
Styrene | Hóa chất | 8,557.00 | 8,522.00 | -0.41% |
LLDPE | Cao su | 8,208.00 | 8,172.00 | -0.44% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,589.00 | 4,567.00 | -0.48% |
kẽm | Kim loại màu | 21,550.00 | 21,430.00 | -0.56% |
vàng | Kim loại màu | 483.46 | 480.34 | -0.65% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,952.00 | 1,937.00 | -0.77% |
nhôm | Kim loại màu | 19,465.00 | 19,275.00 | -0.98% |
than cốc | Năng lượng | 2,568.50 | 2,540.00 | -1.11% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,140.00 | 13,970.00 | -1.20% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,959.00 | 1,926.00 | -1.68% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,930.00 | 4,828.00 | -2.07% |
bạc | Kim loại màu | 6,004.00 | 5,879.00 | -2.08% |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,700.00 | 12,435.00 | -2.09% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 15,090.00 | 14,715.00 | -2.49% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,837.00 | 2,761.00 | -2.68% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 107,650.00 | 103,850.00 | -3.53% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/01/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/12/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/12/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/12/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/12/2023