Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/08/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
44 mặt hàng tăng giá,5 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 18/08/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Styrene (3.51%),Methanol (3.21%),tro soda (2.80%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-1.03%),nhôm (-0.24%),vàng (-0.21%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-17 | 08-18 | ↓↑ |
Styrene | Hóa chất | 8,144.00 | 8,430.00 | 3.51% |
Methanol | Năng lượng | 2,364.00 | 2,440.00 | 3.21% |
tro soda | Hóa chất | 1,640.00 | 1,686.00 | 2.80% |
quặng sắt | Thép | 749.50 | 770.00 | 2.74% |
PP | Cao su | 7,346.00 | 7,516.00 | 2.31% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,375.50 | 1,405.50 | 2.18% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,696.00 | 3,774.00 | 2.11% |
LLDPE | Cao su | 8,070.00 | 8,232.00 | 2.01% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,126.00 | 5,222.00 | 1.87% |
PVC | Cao su | 6,089.00 | 6,203.00 | 1.87% |
than cốc | Năng lượng | 2,089.00 | 2,126.00 | 1.77% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,254.00 | 9,416.00 | 1.75% |
PTA | Dệt | 5,710.00 | 5,806.00 | 1.68% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,143.00 | 4,206.00 | 1.52% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,452.00 | 3,503.00 | 1.48% |
Sợi polyester | Dệt | 7,358.00 | 7,458.00 | 1.36% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,232.00 | 10,356.00 | 1.21% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,990.00 | 13,145.00 | 1.19% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,861.00 | 4,919.00 | 1.19% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,940.00 | 3,982.00 | 1.07% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,750.00 | 3,789.00 | 1.04% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,569.00 | 1,585.00 | 1.02% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,388.00 | 5,442.00 | 1.00% |
Mangan-silicon | Thép | 6,720.00 | 6,786.00 | 0.98% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,026.00 | 8,104.00 | 0.97% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,558.00 | 7,630.00 | 0.95% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 194,500.00 | 196,300.00 | 0.93% |
Táo | Nông nghiệp | 8,671.00 | 8,750.00 | 0.91% |
sắt silicon | Thép | 6,830.00 | 6,886.00 | 0.82% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,050.00 | 4,081.00 | 0.77% |
Thép không gỉ | Thép | 15,750.00 | 15,870.00 | 0.76% |
đồng | Kim loại màu | 67,810.00 | 68,300.00 | 0.72% |
bắp | Nông nghiệp | 2,625.00 | 2,643.00 | 0.69% |
kẽm | Kim loại màu | 19,780.00 | 19,890.00 | 0.56% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 13,485.00 | 13,550.00 | 0.48% |
chì | Kim loại màu | 16,015.00 | 16,080.00 | 0.41% |
Cốt thép | Thép | 3,704.00 | 3,718.00 | 0.38% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,780.00 | 12,820.00 | 0.31% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,315.00 | 11,350.00 | 0.31% |
bạc | Kim loại màu | 5,628.00 | 5,645.00 | 0.30% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,900.00 | 3,910.00 | 0.26% |
đường | Nông nghiệp | 6,884.00 | 6,892.00 | 0.12% |
Lint | Dệt | 16,785.00 | 16,800.00 | 0.09% |
bông | Dệt | 22,690.00 | 22,710.00 | 0.09% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
thanh dây | Thép | 4,207.00 | 4,207.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,158.00 | 6,154.00 | -0.06% |
Urê | Hóa chất | 2,100.00 | 2,096.00 | -0.19% |
vàng | Kim loại màu | 456.78 | 455.82 | -0.21% |
nhôm | Kim loại màu | 18,480.00 | 18,435.00 | -0.24% |
Heo | Nông nghiệp | 16,920.00 | 16,745.00 | -1.03% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/08/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2023