Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/05/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,15 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/05/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil PTA (5.30%),Sợi polyester (3.14%),khí hóa lỏng (2.52%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-1.62%),than cốc (-1.21%),sắt silicon (-1.06%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-11 | 05-12 | ↓↑ |
PTA | Dệt | 6,260.00 | 6,592.00 | 5.30% |
Sợi polyester | Dệt | 8,038.00 | 8,290.00 | 3.14% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,030.00 | 6,182.00 | 2.52% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,239.00 | 4,343.00 | 2.45% |
Táo | Nông nghiệp | 9,251.00 | 9,430.00 | 1.93% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,978.00 | 4,052.00 | 1.86% |
Styrene | Hóa chất | 9,769.00 | 9,917.00 | 1.51% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,978.00 | 11,124.00 | 1.33% |
Methanol | Năng lượng | 2,672.00 | 2,704.00 | 1.20% |
nhôm | Kim loại màu | 20,020.00 | 20,240.00 | 1.10% |
quặng sắt | Thép | 807.00 | 815.00 | 0.99% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,153.00 | 6,208.00 | 0.89% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,750.00 | 9,828.00 | 0.80% |
kẽm | Kim loại màu | 25,565.00 | 25,755.00 | 0.74% |
Thép không gỉ | Thép | 18,885.00 | 19,000.00 | 0.61% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,498.00 | 11,568.00 | 0.61% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,453.00 | 13,530.00 | 0.57% |
Heo | Nông nghiệp | 19,240.00 | 19,345.00 | 0.55% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,997.00 | 5,023.00 | 0.52% |
Urê | Hóa chất | 2,902.00 | 2,915.00 | 0.45% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,710.00 | 4,728.00 | 0.38% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,927.00 | 3,942.00 | 0.38% |
PVC | Cao su | 8,588.00 | 8,617.00 | 0.34% |
vàng | Kim loại màu | 400.82 | 402.16 | 0.33% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,604.00 | 3,613.00 | 0.25% |
LLDPE | Cao su | 8,645.00 | 8,665.00 | 0.23% |
than hơi nước | Năng lượng | 833.40 | 834.80 | 0.17% |
Lint | Dệt | 21,230.00 | 21,260.00 | 0.14% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,442.00 | 6,451.00 | 0.14% |
bông | Dệt | 27,670.00 | 27,705.00 | 0.13% |
bắp | Nông nghiệp | 2,971.00 | 2,974.00 | 0.10% |
PP | Cao su | 8,623.00 | 8,628.00 | 0.06% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,750.00 | 12,750.00 | 0.00% |
bạc | Kim loại màu | 4,749.00 | 4,748.00 | -0.02% |
tro soda | Hóa chất | 2,812.00 | 2,811.00 | -0.04% |
Cốt thép | Thép | 4,658.00 | 4,656.00 | -0.04% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,756.00 | 4,753.00 | -0.06% |
đồng | Kim loại màu | 71,470.00 | 71,400.00 | -0.10% |
đường | Nông nghiệp | 5,823.00 | 5,814.00 | -0.15% |
thanh dây | Thép | 5,136.00 | 5,124.00 | -0.23% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,360.00 | 7,326.00 | -0.46% |
chì | Kim loại màu | 15,130.00 | 15,040.00 | -0.59% |
Mangan-silicon | Thép | 8,174.00 | 8,112.00 | -0.76% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,804.00 | 1,788.00 | -0.89% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,390.00 | 12,280.00 | -0.89% |
sắt silicon | Thép | 8,858.00 | 8,764.00 | -1.06% |
than cốc | Năng lượng | 3,401.50 | 3,360.50 | -1.21% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,655.50 | 2,612.50 | -1.62% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/05/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/05/2022