Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 31/05/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 31/05/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Mangan-silicon (4.47%),thanh dây (4.11%),sắt silicon (3.99%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su tự nhiên (-1.86%),Ngày đỏ (-1.51%),Heo (-1.50%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 05-28 | 05-31 | ↓↑ |
Mangan-silicon | Thép | 7,332.00 | 7,660.00 | 4.47% |
thanh dây | Thép | 5,371.00 | 5,592.00 | 4.11% |
sắt silicon | Thép | 7,814.00 | 8,126.00 | 3.99% |
quặng sắt | Thép | 1,050.50 | 1,090.00 | 3.76% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,595.00 | 2,676.00 | 3.12% |
than hơi nước | Năng lượng | 750.80 | 770.00 | 2.56% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,246.00 | 4,354.00 | 2.54% |
Cốt thép | Thép | 4,907.00 | 5,030.00 | 2.51% |
Urê | Hóa chất | 2,282.00 | 2,338.00 | 2.45% |
than cốc | Năng lượng | 2,418.50 | 2,470.00 | 2.13% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,287.00 | 5,395.00 | 2.04% |
Thép không gỉ | Thép | 15,340.00 | 15,635.00 | 1.92% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,158.00 | 6,252.00 | 1.53% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,923.00 | 4,986.00 | 1.28% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,758.00 | 5,826.00 | 1.18% |
tro soda | Hóa chất | 2,168.00 | 2,186.00 | 0.83% |
Sợi polyester | Dệt | 6,854.00 | 6,908.00 | 0.79% |
đồng | Kim loại màu | 73,330.00 | 73,740.00 | 0.56% |
chì | Kim loại màu | 15,510.00 | 15,595.00 | 0.55% |
đường | Nông nghiệp | 5,532.00 | 5,559.00 | 0.49% |
nhôm | Kim loại màu | 18,730.00 | 18,820.00 | 0.48% |
PVC | Cao su | 8,615.00 | 8,655.00 | 0.46% |
PTA | Dệt | 4,704.00 | 4,722.00 | 0.38% |
bạc | Kim loại màu | 5,753.00 | 5,772.00 | 0.33% |
Styrene | Hóa chất | 8,612.00 | 8,638.00 | 0.30% |
vàng | Kim loại màu | 392.68 | 393.80 | 0.29% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,405.00 | 10,434.00 | 0.28% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,952.00 | 2,959.00 | 0.24% |
Lint | Dệt | 15,415.00 | 15,430.00 | 0.10% |
kẽm | Kim loại màu | 22,895.00 | 22,910.00 | 0.07% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,787.50 | 1,788.50 | 0.06% |
Táo | Nông nghiệp | 6,284.00 | 6,286.00 | 0.03% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,527.00 | 3,526.00 | -0.03% |
bắp | Nông nghiệp | 2,686.00 | 2,683.00 | -0.11% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,150.00 | 3,146.00 | -0.13% |
bông | Dệt | 23,225.00 | 23,190.00 | -0.15% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,446.00 | 2,442.00 | -0.16% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,730.00 | 5,717.00 | -0.23% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,594.00 | 8,570.00 | -0.28% |
PP | Cao su | 8,366.00 | 8,342.00 | -0.29% |
LLDPE | Cao su | 7,755.00 | 7,720.00 | -0.45% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,638.00 | 7,586.00 | -0.68% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,812.00 | 4,778.00 | -0.71% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,100.00 | 10,020.00 | -0.79% |
Methanol | Năng lượng | 2,593.00 | 2,569.00 | -0.93% |
Heo | Nông nghiệp | 22,670.00 | 22,330.00 | -1.50% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,295.00 | 9,155.00 | -1.51% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,740.00 | 13,485.00 | -1.86% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/05/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/05/2021