Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/04/2021
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 29/04/2021.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (3.34%),tro soda (2.10%),kính (1.99%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Thép không gỉ (-1.48%),Bột gỗ (-0.77%),chì (-0.68%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-28 | 04-29 | ↓↑ |
than hơi nước | Năng lượng | 748.20 | 773.20 | 3.34% |
tro soda | Hóa chất | 2,001.00 | 2,043.00 | 2.10% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,317.00 | 2,363.00 | 1.99% |
sắt silicon | Thép | 7,464.00 | 7,600.00 | 1.82% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 3,666.00 | 3,730.00 | 1.75% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,466.00 | 2,509.00 | 1.74% |
nhôm | Kim loại màu | 18,435.00 | 18,740.00 | 1.65% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,810.00 | 14,030.00 | 1.59% |
Sợi polyester | Dệt | 7,124.00 | 7,230.00 | 1.49% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,636.00 | 4,702.00 | 1.42% |
Mangan-silicon | Thép | 7,254.00 | 7,346.00 | 1.27% |
Cốt thép | Thép | 5,348.00 | 5,413.00 | 1.22% |
Styrene | Hóa chất | 9,004.00 | 9,112.00 | 1.20% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 2,934.00 | 2,968.00 | 1.16% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,683.00 | 5,748.00 | 1.14% |
PTA | Dệt | 4,816.00 | 4,866.00 | 1.04% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,454.00 | 7,528.00 | 0.99% |
đồng | Kim loại màu | 71,670.00 | 72,330.00 | 0.92% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,926.00 | 4,966.00 | 0.81% |
kẽm | Kim loại màu | 22,125.00 | 22,275.00 | 0.68% |
Methanol | Năng lượng | 2,428.00 | 2,443.00 | 0.62% |
than cốc | Năng lượng | 2,675.50 | 2,692.00 | 0.62% |
PP | Cao su | 8,554.00 | 8,576.00 | 0.26% |
bông | Dệt | 23,655.00 | 23,710.00 | 0.23% |
Urê | Hóa chất | 2,105.00 | 2,109.00 | 0.19% |
Táo | Nông nghiệp | 5,739.00 | 5,747.00 | 0.14% |
Heo | Nông nghiệp | 27,170.00 | 27,200.00 | 0.11% |
bắp | Nông nghiệp | 2,755.00 | 2,757.00 | 0.07% |
vàng | Kim loại màu | 372.80 | 373.02 | 0.06% |
thanh dây | Thép | 5,842.00 | 5,845.00 | 0.05% |
LLDPE | Cao su | 8,170.00 | 8,170.00 | 0.00% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,418.00 | 10,416.00 | -0.02% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,532.00 | 8,530.00 | -0.02% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,905.00 | 5,901.00 | -0.07% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,037.00 | 3,034.00 | -0.10% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,536.00 | 10,522.00 | -0.13% |
Lint | Dệt | 15,900.00 | 15,875.00 | -0.16% |
bạc | Kim loại màu | 5,442.00 | 5,428.00 | -0.26% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,635.00 | 9,610.00 | -0.26% |
PVC | Cao su | 8,925.00 | 8,890.00 | -0.39% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,751.00 | 5,724.00 | -0.47% |
quặng sắt | Thép | 1,136.00 | 1,130.50 | -0.48% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,625.00 | 3,607.00 | -0.50% |
đường | Nông nghiệp | 5,554.00 | 5,523.00 | -0.56% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,765.00 | 1,753.50 | -0.65% |
chì | Kim loại màu | 15,400.00 | 15,295.00 | -0.68% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,230.00 | 7,174.00 | -0.77% |
Thép không gỉ | Thép | 14,525.00 | 14,310.00 | -1.48% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/04/2021
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/04/2021