Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/04/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,33 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 28/04/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil PTA (1.59%),Sợi polyester (1.45%),Cuộn cán nóng (1.28%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột hạt cải (-2.15%),Lithium cacbonat (-1.52%),Bột đậu nành (-1.41%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-25 | 04-28 | ↓↑ |
PTA | Dệt | 4,396.00 | 4,466.00 | 1.59% |
Sợi polyester | Dệt | 6,050.00 | 6,138.00 | 1.45% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,210.00 | 3,251.00 | 1.28% |
PX | Hóa chất | 6,210.00 | 6,288.00 | 1.26% |
Cốt thép | Thép | 3,110.00 | 3,138.00 | 0.90% |
bắp | Nông nghiệp | 2,333.00 | 2,353.00 | 0.86% |
Cao su Butadiene | Cao su | 11,340.00 | 11,410.00 | 0.62% |
Urê | Hóa chất | 1,762.00 | 1,772.00 | 0.57% |
Methanol | Năng lượng | 2,288.00 | 2,300.00 | 0.52% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,167.00 | 4,187.00 | 0.48% |
PVC | Cao su | 4,975.00 | 4,995.00 | 0.40% |
tro soda | Hóa chất | 1,369.00 | 1,373.00 | 0.29% |
LLDPE | Cao su | 7,148.00 | 7,165.00 | 0.24% |
Heo | Nông nghiệp | 14,135.00 | 14,160.00 | 0.18% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,090.00 | 9,105.00 | 0.17% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,407.00 | 3,412.00 | 0.15% |
PP | Cao su | 7,102.00 | 7,111.00 | 0.13% |
đường | Nông nghiệp | 5,970.00 | 5,975.00 | 0.08% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
bông | Dệt | 18,970.00 | 18,960.00 | -0.05% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,770.00 | 14,750.00 | -0.14% |
nhôm | Kim loại màu | 19,955.00 | 19,925.00 | -0.15% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,012.00 | 3,007.00 | -0.17% |
Thép không gỉ | Thép | 12,725.00 | 12,700.00 | -0.20% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,406.00 | 4,395.00 | -0.25% |
Lint | Dệt | 13,010.00 | 12,970.00 | -0.31% |
đồng | Kim loại màu | 77,640.00 | 77,370.00 | -0.35% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,128.00 | 1,124.00 | -0.35% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,003.00 | 2,988.00 | -0.50% |
chì | Kim loại màu | 17,015.00 | 16,925.00 | -0.53% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,394.00 | 5,364.00 | -0.56% |
Mangan-silicon | Thép | 5,838.00 | 5,798.00 | -0.69% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,461.00 | 2,443.00 | -0.73% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,468.00 | 9,398.00 | -0.74% |
than cốc | Năng lượng | 1,581.00 | 1,569.00 | -0.76% |
sắt silicon | Thép | 5,670.00 | 5,624.00 | -0.81% |
thanh dây | Thép | 3,314.00 | 3,287.00 | -0.81% |
Táo | Nông nghiệp | 8,034.00 | 7,964.00 | -0.87% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 963.00 | 954.50 | -0.88% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,244.00 | 8,166.00 | -0.95% |
quặng sắt | Thép | 714.00 | 707.00 | -0.98% |
kẽm | Kim loại màu | 22,745.00 | 22,515.00 | -1.01% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 8,865.00 | 8,775.00 | -1.02% |
bạc | Kim loại màu | 8,294.00 | 8,205.00 | -1.07% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,268.00 | 4,221.00 | -1.10% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,354.00 | 8,262.00 | -1.10% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,936.00 | 7,846.00 | -1.13% |
Styrene | Hóa chất | 7,207.00 | 7,121.00 | -1.19% |
vàng | Kim loại màu | 791.42 | 781.44 | -1.26% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,041.00 | 2,998.00 | -1.41% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 68,400.00 | 67,360.00 | -1.52% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,703.00 | 2,645.00 | -2.15% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/04/2025