SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/04/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 18 mặt hàng tăng giá,32 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 22/04/2025. Tăng lớn nhất là Fuel Oil vàng (2.91%),Đậu nành 1 (1.76%),bắp (1.05%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-1.75%),Than luyện cốc (-1.37%),Mangan-silicon (-1.25%).
Hàng hoá Lĩnh vực 04-21 04-22 ↓↑
vàng Kim loại màu 798.46 821.66 2.91%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 4,141.00 4,214.00 1.76%
bắp Nông nghiệp 2,292.00 2,316.00 1.05%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,622.00 2,642.00 0.76%
Táo Nông nghiệp 7,847.00 7,899.00 0.66%
đồng Kim loại màu 76,450.00 76,950.00 0.65%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,267.00 9,327.00 0.65%
dầu đậu nành Nông nghiệp 7,706.00 7,746.00 0.52%
quặng sắt Thép 709.50 712.50 0.42%
kính Vật liệu xây dựng 1,126.00 1,129.00 0.27%
Urê Hóa chất 1,768.00 1,772.00 0.23%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,043.00 3,048.00 0.16%
kẽm Kim loại màu 22,210.00 22,245.00 0.16%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,375.00 4,381.00 0.14%
chì Kim loại màu 16,940.00 16,960.00 0.12%
Kim loại silicon Kim loại màu 8,825.00 8,835.00 0.11%
bạc Kim loại màu 8,193.00 8,201.00 0.10%
Heo Nông nghiệp 14,490.00 14,500.00 0.07%
Cao su Butadiene Cao su 10,970.00 10,970.00 0.00%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Ethylene glycol Hóa chất 4,192.00 4,191.00 -0.02%
Styrene Hóa chất 7,269.00 7,267.00 -0.03%
đường Nông nghiệp 5,990.00 5,987.00 -0.05%
nhôm Kim loại màu 19,775.00 19,755.00 -0.10%
Sợi polyester Dệt 5,986.00 5,976.00 -0.17%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,058.00 8,044.00 -0.17%
Cốt thép Thép 3,098.00 3,092.00 -0.19%
Thép không gỉ Thép 12,770.00 12,740.00 -0.23%
LLDPE Cao su 7,165.00 7,148.00 -0.24%
dầu cọ Nông nghiệp 8,076.00 8,056.00 -0.25%
sắt silicon Thép 5,702.00 5,686.00 -0.28%
Cuộn cán nóng Thép 3,197.00 3,188.00 -0.28%
thanh dây Thép 3,366.00 3,356.00 -0.30%
Cao su tự nhiên Cao su 14,660.00 14,615.00 -0.31%
Soda ăn da Hóa chất 2,488.00 2,480.00 -0.32%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,361.00 3,349.00 -0.36%
Methanol Năng lượng 2,272.00 2,262.00 -0.44%
bông Dệt 18,905.00 18,820.00 -0.45%
tro soda Hóa chất 1,334.00 1,328.00 -0.45%
PP Cao su 7,110.00 7,076.00 -0.48%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,380.00 5,352.00 -0.52%
Lint Dệt 12,905.00 12,835.00 -0.54%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,978.00 2,959.00 -0.64%
Trứng Nông nghiệp 3,052.00 3,030.00 -0.72%
than cốc Năng lượng 1,559.00 1,546.50 -0.80%
PX Hóa chất 6,104.00 6,048.00 -0.92%
PTA Dệt 4,340.00 4,300.00 -0.92%
PVC Cao su 5,029.00 4,976.00 -1.05%
Lithium cacbonat Hóa chất 69,020.00 68,200.00 -1.19%
Mangan-silicon Thép 5,918.00 5,844.00 -1.25%
Than luyện cốc Năng lượng 951.50 938.50 -1.37%
Ngày đỏ Nông nghiệp 9,445.00 9,280.00 -1.75%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.