Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/04/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
8 mặt hàng tăng giá,43 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/04/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Trứng (1.33%),sắt silicon (1.10%),Heo (1.03%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-8.43%),Cao su Butadiene (-5.08%),PTA (-4.95%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-08 | 04-09 | ↓↑ |
Trứng | Nông nghiệp | 2,937.00 | 2,976.00 | 1.33% |
sắt silicon | Thép | 5,798.00 | 5,862.00 | 1.10% |
Heo | Nông nghiệp | 14,090.00 | 14,235.00 | 1.03% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,102.00 | 3,133.00 | 1.00% |
vàng | Kim loại màu | 715.80 | 721.32 | 0.77% |
bạc | Kim loại màu | 7,674.00 | 7,709.00 | 0.46% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,739.00 | 2,750.00 | 0.40% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,030.00 | 8,034.00 | 0.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,074.00 | 4,068.00 | -0.15% |
bắp | Nông nghiệp | 2,326.00 | 2,318.00 | -0.34% |
Urê | Hóa chất | 1,821.00 | 1,813.00 | -0.44% |
đường | Nông nghiệp | 5,944.00 | 5,911.00 | -0.56% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,644.00 | 7,582.00 | -0.81% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,560.00 | 9,475.00 | -0.89% |
chì | Kim loại màu | 16,640.00 | 16,475.00 | -0.99% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,015.00 | 8,925.00 | -1.00% |
thanh dây | Thép | 3,273.00 | 3,239.00 | -1.04% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,365.00 | 9,267.00 | -1.05% |
đồng | Kim loại màu | 73,440.00 | 72,500.00 | -1.28% |
PP | Cao su | 7,159.00 | 7,063.00 | -1.34% |
nhôm | Kim loại màu | 19,660.00 | 19,375.00 | -1.45% |
Thép không gỉ | Thép | 12,975.00 | 12,780.00 | -1.50% |
Táo | Nông nghiệp | 7,875.00 | 7,753.00 | -1.55% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,244.00 | 3,191.00 | -1.63% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 70,640.00 | 69,480.00 | -1.64% |
Cốt thép | Thép | 3,131.00 | 3,077.00 | -1.72% |
Mangan-silicon | Thép | 5,982.00 | 5,876.00 | -1.77% |
PVC | Cao su | 4,951.00 | 4,851.00 | -2.02% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,199.00 | 1,174.00 | -2.09% |
kẽm | Kim loại màu | 22,280.00 | 21,815.00 | -2.09% |
Methanol | Năng lượng | 2,389.00 | 2,339.00 | -2.09% |
bông | Dệt | 19,185.00 | 18,700.00 | -2.53% |
Styrene | Hóa chất | 7,204.00 | 7,019.00 | -2.57% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,335.00 | 3,240.00 | -2.85% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,935.00 | 14,505.00 | -2.88% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,417.00 | 2,343.00 | -3.06% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,452.00 | 5,284.00 | -3.08% |
quặng sắt | Thép | 708.00 | 686.00 | -3.11% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,908.00 | 2,815.00 | -3.20% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,567.00 | 4,419.00 | -3.24% |
tro soda | Hóa chất | 1,347.00 | 1,303.00 | -3.27% |
than cốc | Năng lượng | 1,574.50 | 1,521.50 | -3.37% |
Sợi polyester | Dệt | 6,030.00 | 5,806.00 | -3.71% |
Lint | Dệt | 13,050.00 | 12,565.00 | -3.72% |
LLDPE | Cao su | 7,377.00 | 7,091.00 | -3.88% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 955.50 | 916.50 | -4.08% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,208.00 | 4,030.00 | -4.23% |
PX | Hóa chất | 6,198.00 | 5,912.00 | -4.61% |
PTA | Dệt | 4,360.00 | 4,144.00 | -4.95% |
Cao su Butadiene | Cao su | 12,205.00 | 11,585.00 | -5.08% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,754.00 | 8,016.00 | -8.43% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/04/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/03/2025