Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/03/2025
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
31 mặt hàng tăng giá,19 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 13/03/2025.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (1.36%),khí hóa lỏng (1.13%),than cốc (1.11%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Táo (-1.59%),Đậu nành 1 (-1.06%),Trứng (-1.06%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-12 | 03-13 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,066.00 | 1,080.50 | 1.36% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,614.00 | 4,666.00 | 1.13% |
than cốc | Năng lượng | 1,624.00 | 1,642.00 | 1.11% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,356.00 | 3,391.00 | 1.04% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,015.00 | 9,103.00 | 0.98% |
đồng | Kim loại màu | 78,980.00 | 79,680.00 | 0.89% |
bạc | Kim loại màu | 8,086.00 | 8,151.00 | 0.80% |
Cốt thép | Thép | 3,217.00 | 3,242.00 | 0.78% |
chì | Kim loại màu | 17,445.00 | 17,575.00 | 0.75% |
PX | Hóa chất | 6,670.00 | 6,718.00 | 0.72% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,682.00 | 2,700.00 | 0.67% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,856.00 | 7,908.00 | 0.66% |
kẽm | Kim loại màu | 23,885.00 | 24,040.00 | 0.65% |
thanh dây | Thép | 3,423.00 | 3,444.00 | 0.61% |
vàng | Kim loại màu | 680.38 | 684.40 | 0.59% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,844.00 | 2,859.00 | 0.53% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,000.00 | 9,046.00 | 0.51% |
đường | Nông nghiệp | 5,955.00 | 5,982.00 | 0.45% |
Thép không gỉ | Thép | 13,505.00 | 13,560.00 | 0.41% |
Urê | Hóa chất | 1,750.00 | 1,757.00 | 0.40% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,875.00 | 9,910.00 | 0.35% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,095.00 | 3,104.00 | 0.29% |
Lint | Dệt | 13,635.00 | 13,670.00 | 0.26% |
bông | Dệt | 19,740.00 | 19,770.00 | 0.15% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,458.00 | 4,463.00 | 0.11% |
nhôm | Kim loại màu | 20,965.00 | 20,985.00 | 0.10% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,250.00 | 8,256.00 | 0.07% |
tro soda | Hóa chất | 1,429.00 | 1,430.00 | 0.07% |
Sợi polyester | Dệt | 6,606.00 | 6,610.00 | 0.06% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,522.00 | 3,524.00 | 0.06% |
PTA | Dệt | 4,770.00 | 4,772.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,892.00 | 5,892.00 | 0.00% |
LLDPE | Cao su | 7,814.00 | 7,812.00 | -0.03% |
PVC | Cao su | 5,030.00 | 5,027.00 | -0.06% |
Styrene | Hóa chất | 8,022.00 | 8,017.00 | -0.06% |
quặng sắt | Thép | 776.50 | 776.00 | -0.06% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,775.00 | 13,765.00 | -0.07% |
PP | Cao su | 7,281.00 | 7,273.00 | -0.11% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,190.00 | 17,140.00 | -0.29% |
Mangan-silicon | Thép | 6,332.00 | 6,312.00 | -0.32% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,153.00 | 1,149.00 | -0.35% |
sắt silicon | Thép | 6,002.00 | 5,980.00 | -0.37% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,180.00 | 9,140.00 | -0.44% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 75,820.00 | 75,460.00 | -0.47% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,719.00 | 2,702.00 | -0.63% |
Heo | Nông nghiệp | 13,420.00 | 13,325.00 | -0.71% |
bắp | Nông nghiệp | 2,320.00 | 2,302.00 | -0.78% |
Methanol | Năng lượng | 2,561.00 | 2,537.00 | -0.94% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,114.00 | 3,081.00 | -1.06% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,046.00 | 4,003.00 | -1.06% |
Táo | Nông nghiệp | 7,400.00 | 7,282.00 | -1.59% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/03/2025
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/03/2025